Mục lục
- 1 Bảng giá bơm Pentax 2024 tại Thành Đạt
- 1.1 Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz
- 1.2 Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz
- 1.3 Bảng giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz
- 1.4 Bảng giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz
- 1.5 Bảng giá máy Bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D
- 1.6 Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz
- 1.7 Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C
- 1.8 Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C
- 1.9 Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz
- 1.10 Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz
- 1.11 Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.12 Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.13 Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz
- 1.14 Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.15 Báo giá máy Bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.16 Bảng giá Bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz
- 1.17 Báo giá Bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz
- 1.18 Bảng giá bơm Pentax CMS
- 2 Thành Đạt nhà phân phối bơm Pentax chính hãng
Bảng giá bơm Pentax 2024 tại Thành Đạt
Bảng giá bơm Pentax 2024 – Pentax được biết tới là thương hiệu bơm nhập khẩu uy tín được sản xuất dựa trên các công nghệ hiện đại hàng đầu vào sản xuất bơm vì thế bơm hoạt động đem lại hiệu suất làm việc cao. Chính vì thế nên các sản phẩm bơm Pentax nhập khẩu hiện được tin dùng ở rất nhiều hệ thống cấp nước khác nhau. Các sản phẩm bơm Pentax được chia ra thành bơm nước thải, bơm trục đứng, bơm giếng khoan, bơm họng súng, bơm biến tần,… với nhiều model có công suất từ nhỏ tới lớn.
Ứng với sản phẩm sẽ có những thông số kỹ thuật cùng mức giá khác nhau, vì thế trong bài viết này Máy bơm nước Thành Đạt xin giới thiệu tới mọi người bảng giá các dòng máy bơm Pentax tại Công ty Thành Đạt để mọi người cùng tham khảo.
STT | Model | HP | Q (m3/h) | H (m) | Bảng giá 2023 |
Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz | |||||
1 | INOX 80/60(cánh phíp ) | 0.8 | 0.6 – 2.4 | 48.5 – 7.6 | 7.730.000 |
2 | INOX100/60(cánh phíp ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 7.730.000 |
3 | INOX100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
4 | INOXT100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
5 | MPXT120/5 (cánh phíp) | 1.2 | 0.6-4.8 | 51-21 | 8.530.000 |
Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz | |||||
6 | WINNER 100M | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
7 | WINNER 100T | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
8 | WINNER 150M | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
9 | WINNER 150T | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
10 | WINNER 200M | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
11 | WINNER 200T | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
12 | WINNER 300M | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 16,800,000 |
13 | WINNER 300T | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 12.070.000 |
Bảng giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz | |||||
14 | CR 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
15 | CRT 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
16 | CP 45 | 0,5 | 0.3 – 2.4 | 30 – 5 | 3.960.000 |
17 | CP 75 | 1 | 0.3 – 3 | 61 – 18 | 4.960.000 |
18 | MD100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
19 | MDT100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
20 | CM 50 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.240.000 |
21 | CM 50/01 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.720.000 |
22 | CM 75 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.020.000 |
23 | CM75/01 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.620.000 |
24 | CM 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.100.000 |
25 | CMT 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.230.000 |
26 | CM 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.610.000 |
27 | CMT 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.630.000 |
28 | CM 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 10.130.000 |
29 | CMT 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 9.690.000 |
30 | CM 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 15.660.000 |
31 | CMT 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 12.890.000 |
32 | CMT 550 | 5.5 | 3 – 21,1 | 56,5 – 42,5 | 21.520.000 |
33 | CAB 150 | 1,5 | 1,2 – 5,4 | 56,5 – 32 | 11.680.000 |
34 | CAB 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
35 | CABT 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
36 | CAB300 | 3 | 1,2 – 8,3 | 61 – 32 | 13.300.000 |
37 | CABT 300 | 3 | 1,2 – 8,4 | 62 – 32 | 13.300.000 |
38 | MB 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.290.000 |
39 | MBT 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.720.000 |
40 | MB 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.010.000 |
41 | MBT 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.170.000 |
42 | CAM 75 | 0.8 | 0,6 – 2. 4 | 42 – 24.9 | 5.160.000 |
43 | CAM 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
44 | CAMT 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
45 | CAM 150 | 1,5 | 1,2 – 7,2 | 45,7 – 25 | 9.640.000 |
46 | CAM 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 10.000.000 |
47 | CAMT 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 9.970.000 |
48 | PM 45 | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 3.850.000 |
49 | PM 45A | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 4.500.000 |
50 | PM 80 | 1 | 0,3 – 3 | 61 – 18 | 4.720.000 |
51 | PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp) | 0.5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 6.340.000 |
Bảng giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz | |||||
52 | CH 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.790.000 |
53 | CHT 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.670.000 |
54 | CH 210 | 2 | 6 – 27 | 25.9-10.6 | 13.676.000 |
55 | CHT 210 | 2 | 6 – 27 | 27.6-12.2 | 13.320.000 |
56 | CH 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 19.380.000 |
57 | CHT 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 17.270.000 |
58 | CHT 400 | 4 | 6 – 42 | 31.8 – 12.3 | 19.900.000 |
59 | CHT 550 | 5.5 | 6 – 42 | 37 – 19 | 21.800.000 |
60 | CST 100/2” | 1 | 3 – 21 | 12.5 – 5.5 | 6.160.000 |
61 | CS 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 15.100.000 |
62 | CST 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 14.270.000 |
63 | CS 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 20.880.000 |
64 | CST 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 19.550.000 |
65 | CST 400/3″ | 4 | 15 – 60 | 21.5 – 13.5 | 20.300.000 |
66 | CST 550/4″ | 5.5 | 36 – 96 | 17.3 – 10 | 22.560.000 |
Bảng giá máy Bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D | |||||
67 | CABT 200/00 230 + EPIC+S.D | 2 | 0,6 – 6,6 | 61 – 34 | 30.430.000 |
68 | CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 25.460.000 |
69 | INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 26.740.000 |
70 | CMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25,2 | 28.570.000 |
71 | CMT 164/00 230 + EPIC+S.D | 1,5 | 1,2 – 6,6 | 39,3 – 29,5 | 24.970.000 |
72 | CMT214/00 + IPFC114+S.D | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 30.180.000 |
73 | U3S-100/5T + EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 32.500.000 |
74 | U5S-180/6T + EPIC+S.D | 1.8 | 1.8 – 8.4 | 64.4 – 18.1 | 35.050.000 |
Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz | |||||
75 | U5V – 200/ 7T | 2 | 1.8 – 8.4 | 73.6 – 12.5 | 15,680,000 |
76 | U5V – 300/ 10T | 3 | 1.8 – 8.4 | 103.9 – 21 | 18,210,000 |
77 | U7V – 350/ 7T | 3,5 | 2,4 – 10,2 | 83,3 – 32,2 | 18,950,000 |
78 | U7V-300/6T | 3 | 2,4 – 10,2 | 71,5 – 26,7 | 16,730,000 |
79 | U7SV-300/6T (Cánh Inox) | 3 | 2,4 – 10,8 | 70 – 26 | 26,660,000 |
80 | U7V-400/8T | 4 | 2,4 – 10,2 | 96,1 – 43 | 22,270,000 |
81 | U7SV-400/8T (Cánh Inox) | 4 | 2,4 – 10,8 | 93.3 – 33 | 35,140,000 |
82 | U7V-550/10T | 5.5 | 2,4 – 10,2 | 123,8 – 61 | 28,690,000 |
83 | U9V-550/10T | 5.5 | 3.6 – 15.6 | 111 – 20.1 | 28,530,000 |
84 | U7SV-550/10T (Cánh Inox) | 5.5 | 2,4 – 10,8 | 120.1 – 55.4 | 40,600,000 |
85 | U18V-750/8T | 7.5 | 6 – 24 | 92.6 – 34.3 | 34,200,000 |
88 | U18V-900/9T | 9 | 6 – 24 | 103,6 – 38,3 | 37,630,000 |
89 | U18LG-1000/11T | 10 | 6 – 24 | 129 – 50,7 | 50,280,000 |
90 | U18LG-920/10T | 9,2 | 6 – 24 | 115,6 – 39,1 | 47,350,000 |
Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C | |||||
91 | U3SLG-350/ 14T | 3.5 | 0.6 – 4.8 | 155.4 – 60 | 53.860.000 |
92 | U3SLG-380/16T | 3.8 | 0.6 – 4.9 | 170.2-65.2 | 54.500.000 |
93 | U3SLG-400/ 18T | 4 | 0.6 – 4.8 | 196 – 75.4 | 58.180.000 |
94 | U5SLG-400/14T | 4 | 1,8 – 7,2 | 151,2 – 79,6 | 53.350.000 |
95 | U5SLG-450/ 16T | 4.5 | 1.8 – 7.2 | 172.5 – 92.1 | 56.700.000 |
96 | U5SLG-550/ 18T | 5.5 | 1.8 – 7.2 | 194.4 – 102.1 | 59.560.000 |
97 | U5SLG-600/ 20T | 6 | 1.8 – 7.2 | 216.2 – 114.3 | 61.860.000 |
98 | U7SLG-750/12T | 7,5 | 2,4 – 9,6 | 144,5 – 90 | 59.610.000 |
99 | U7SLG-800/14T | 8 | 2,4 – 9,6 | 168,5 – 105 | 61.510.000 |
100 | U7SLG-900/16T | 9 | 2,4 – 9,6 | 192,7 – 123,8 | 66,000,000 |
101 | U7SLG-950/18T | 9,5 | 2,4 – 9,6 | 216,9 – 135 | 71,380,000 |
102 | U7SLG-1000/20T | 10 | 2,4 – 9,6 | 240,9 – 154,5 | 73,190,000 |
103 | U9SLG-750/12T | 7 | 3,6 – 14,4 | 133,4 – 42,8 | 62,190,000 |
104 | U9SLG-800/14T | 8 | 3,6 – 14,4 | 155,6 – 49,4 | 66,050,000 |
105 | U9SLG-900/16T | 9 | 3,6 – 14,4 | 180,9 – 67,7 | 69,290,000 |
106 | U9SLG-950/18T | 9,5 | 3,6 – 14,4 | 202,1 – 72,9 | 74,900,000 |
107 | U9SLG-1000/20T | 10 | 3,6 – 14,4 | 227,2 – 84,4 | 77,210,000 |
Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C | |||||
108 | U3S – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.8 | 42.8 – 13.9 | 11,190,000 |
109 | U3S – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
110 | U3S – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
111 | U5S – 120/4 | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
112 | U5S – 120/4T | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
113 | U5S – 150/5 | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 16,150,000 |
114 | U5S – 150/5T | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 15,940,000 |
115 | U5S – 180/6T | 1.8 | 1.8-8.4 | 64.4-18.1 | 17,180,000 |
116 | U5S – 200/7 | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,850,000 |
117 | U5S – 200/7T | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,680,000 |
118 | U7S – 120/3T | 1.2 | 2.4 – 10.8 | 33.9 – 10 | 11,320,000 |
119 | U9S – 150/3T | 1.5 | 3.6 – 14.4 | 32.5 – 10.7 | 18,440,000 |
Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C | |||||
120 | U3A – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
121 | U3A – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
122 | U3A – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
123 | U3A – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
124 | U3A – 120/4 | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
125 | U3A – 120/4T | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
126 | U5A – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
127 | U5A – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
128 | U5A – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
129 | U5A – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C | |||||
132 | U3SA – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
133 | U3SA – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
134 | U3SA – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
135 | U3SA – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
138 | U5SA – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
139 | U5SA – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
140 | U5SA – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
141 | U5SA – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz | |||||
144 | MSVA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 87,170,000 |
145 | MSHA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 86,640,000 |
146 | MSVA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 113,050,000 |
147 | MSHA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 115,910,000 |
148 | MSVA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 119,130,000 |
149 | MSHA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 118,570,000 |
150 | MSVA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 142,110,000 |
151 | MSHA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 141,570,000 |
152 | MSVB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 104,340,000 |
153 | MSHB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 101,740,000 |
154 | MSVB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 120,600,000 |
155 | MSHB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 119,980,000 |
156 | MSVB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 134,240,000 |
157 | MSHB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 152,640,000 |
158 | MSVB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 112,870,000 |
159 | MSHB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 152,080,000 |
160 | MSVC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 100,730,000 |
161 | MSHC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 99,460,000 |
162 | MSVC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 127,710,000 |
163 | MSHC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 125,930,000 |
164 | MSVC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 134,610,000 |
165 | MSHC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 133,340,000 |
166 | MSVC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 156,810,000 |
167 | MSHC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 155.570.000 |
168 | MSVD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 112.060.000 |
169 | MSHD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 110.790.000 |
170 | MSVD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 137.370.000 |
171 | MSHD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 132.160.000 |
172 | MSVD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 144.130.000 |
173 | MSHD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 157.120.000 |
174 | MSVD 4/30 | 40 | 36 – 90 | 152.7 – 73,2 | 198.000.000 |
175 | MSVD 5/37 | 50 | 36 – 90 | 188 – 90,9 | 208.930.000 |
176 | MSVC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 207.580.000 |
177 | MSHC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 206.280.000 |
178 | MSVC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 220.340.000 |
179 | MSHC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 219.130.000 |
Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz | |||||
180 | DP40 G (H05RNF 10m) | 0.25 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 5.980.000 |
181 | DP60 G (H05RNF 10m) | 0.5 | 1.2 – 7.2 | 8.5 – 2.6 | 6.980.000 |
182 | DP80 G (H07RNF 10m) | 1 | 3 – 12 | 10.3 – 4 | 8.360.000 |
183 | DP100 G (H07RNF 10m) | 1.4 | 3 – 15 | 13.3 – 4.5 | 8.590.000 |
Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
184 | DX80 G 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.200.000 |
185 | DXT80 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.670.000 |
186 | DX100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.680.000 |
187 | DXT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.910.000 |
Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
188 | DB100G | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.420.000 |
189 | DBT100 | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.910.000 |
190 | DB150G | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 11.810.000 |
191 | DBT150 | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 12.090.000 |
Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz | |||||
192 | DG80 G 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,590,000 |
193 | DGT80 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,780,000 |
194 | DG100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,070,000 |
195 | DGT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,250,000 |
196 | DH100G | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,710,000 |
197 | DHT100 | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,760,000 |
198 | DH 80G | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,310,000 |
199 | DHT80 | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,450,000 |
Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
200 | DMT 160 | 1.5 | 6 – 54 | 15,3 – 3,8 | 26,220,000 |
201 | DMT 210 | 2 | 6 – 54 | 18.4 – 5.2 | 26,900,000 |
202 | DMT 310 | 3 | 6 – 60 | 22.2 – 6.4 | 27,920,000 |
203 | DMT 410 | 4 | 6 – 72 | 24,6 – 8,3 | 39,170,000 |
204 | DMT 560 | 5.5 | 6 – 78 | 27.5 – 8.9 | 40,280,000 |
205 | DMT 400 – 4 | 4 | 12 – 96 | 12.7 – 4 | 42,780,000 |
206 | DMT 750-4 | 7.5 | 12 – 180 | 16.2 – 2.6 | 60,740,000 |
207 | DMT 1000 | 10 | 12 – 144 | 30.9 – 2.1 | 61,060,000 |
208 | DCT 160 | 1,5 | 6 – 36 | 17,9 – 3 | 25,240,000 |
209 | DCT 210 | 2 | 6 – 39 | 22,2 – 4,5 | 25,910,000 |
210 | DCT 310 | 3 | 6 – 42 | 25,4 – 5,9 | 26,690,000 |
211 | DCT 410 | 4 | 6 – 48 | 31,6 – 5,9 | 40,540,000 |
212 | DCT 560 | 5,5 | 6 – 51 | 36,1 – 6,5 | 41,180,000 |
213 | DCT 750 | 7,5 | 12 – 54 | 42,9 – 13,1 | 55,100,000 |
214 | DCT 1000 | 10 | 12 – 54 | 49,8 – 19,7 | 61,390,000 |
Báo giá máy Bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
215 | DTRT 150 | 1,5 | 3 – 18 | 18,5 – 9,9 | 27,350,000 |
216 | DTRT 200 | 2 | 3 – 18 | 21,3 – 13,4 | 27,730,000 |
217 | DTRT 300 | 3 | 3 – 18 | 25,2 – 18,2 | 28,630,000 |
218 | DTRT 400 | 4 | 3 – 18 | 31,8 – 21,6 | 44,640,000 |
219 | DTRT 550 | 5,5 | 3 – 18 | 36,9 – 27,6 | 45,880,000 |
220 | DTRT 750 | 7,5 | 3 – 21,6 | 46,2 – 11 | 58,950,000 |
221 | DTRT 1000 | 10 | 3 – 21,6 | 52,7 – 15 | 64,100,000 |
Bảng giá Bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz | |||||
222 | CBT 600 | 5.5 | 1,5 – 13.5 | 79.1 – 54.5 | 23,090,000 |
223 | CBT 800 | 7.5 | 6 – 30 | 76,4 – 36 | 37,200,000 |
224 | CM 32-160C | 2 | 4.5 – 21 | 24.4 – 14.1 | 17,730,000 |
225 | CM 32-160B | 3 | 6 – 24 | 28.5 – 14.8 | 19,180,000 |
226 | CM 32-160A | 4 | 6 – 27 | 36.4 – 22.3 | 21,170,000 |
227 | CM 32-200C | 5,5 | 6 – 27 | 39,7 – 27,6 | 22,850,000 |
228 | CM 32-200B | 7,5 | 6 – 30 | 50.2 – 32.5 | 30,840,000 |
229 | CM 32-200A | 10 | 6 – 33 | 59 – 42,5 | 32,350,000 |
230 | CM 32-250B | 15 | 7,5 – 30 | 81 – 52.5 | 45,480,000 |
231 | CM 32-250A | 20 | 7,5 – 30 | 92,5 – 66 | 65,610,000 |
232 | CM 40-160B | 4 | 9 – 39 | 30.1 – 19.1 | 22,100,000 |
233 | CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 35.6 – 23.5 | 22,940,000 |
234 | CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 44.9 – 27.9 | 31,060,000 |
235 | CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 57.7 – 40.3 | 32,560,000 |
236 | CM 40-250B | 15 | 9 – 42 | 71.3 – 55.6 | 45,570,000 |
237 | CM 40-250A | 20 | 9 – 48 | 86.3 – 67.9 | 64,290,000 |
238 | CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 25.2 – 16.2 | 22,940,000 |
239 | CM 50-160B | 7.5 | 21 – 78 | 32.1 – 15.2 | 31,170,000 |
240 | CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 37.9 – 22.6 | 32,480,000 |
241 | CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 45.6 – 24.5 | 41,610,000 |
242 | CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 | 45,820,000 |
243 | CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 58.3 – 38.8 | 63,900,000 |
244 | CM 50-250C | 20 | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 | 64,930,000 |
245 | CM 50-250B | 25 | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 | 71,610,000 |
246 | CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 | 75,610,000 |
247 | CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.4 – 11.1 | 31,660,000 |
248 | CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 26.4 – 16.5 | 32,860,000 |
249 | CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 | 45,000,000 |
250 | CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 40.6 – 29.8 | 65,100,000 |
251 | CM 65-200C | 20 | 54 – 132 | 46.3 – 28 | 65,710,000 |
252 | CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 52.6 – 31.3 | 72,790,000 |
253 | CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61 – 41.7 | 75,000,000 |
254 | CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 | 136,980,000 |
255 | CM 65-250A | 50 | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 | 146,050,000 |
256 | CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 26.4 – 15.1 | 46,300,000 |
257 | CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.7- 17.2 | 63,740,000 |
258 | CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35 – 21 | 72,270,000 |
259 | CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 39.8 – 23.5 | 76,080,000 |
260 | CM 80-200A | 50 | 96 – 225 | 50.6 – 38.6 | 147,230,000 |
261 | CM 80-200B | 40 | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 | 137,620,000 |
262 | CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 41,1 – 25,1 | 143,450,000 |
263 | CM 100 – 160A | 50 | 96 – 330 | 45,1 – 31 | 151,890,000 |
Báo giá Bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz | |||||
264 | 4L 7/ 6 | 1,0 | 2.4-9.6 | 36-15 | 13,880,000 |
265 | 4L 7/ 9 | 1,5 | 2.4-9.6 | 54-23 | 14,160,000 |
266 | 4L 7/12 | 2,0 | 2.4-9.6 | 71-29 | 16,700,000 |
267 | 4L 7/17 | 3,0 | 2.4-9.6 | 102-43 | 21,750,000 |
268 | 4L 7/23 | 4.0 | 2.4-9.6 | 138-58 | 25,830,000 |
269 | 4L 9/9 | 2,0 | 4.8-12 | 56-23 | 15,700,000 |
270 | 4L 9/13 | 3.0 | 4.8-12 | 81-33 | 20,630,000 |
271 | 4L 9/17 | 4,0 | 4.8-12 | 107-43 | 23,560,000 |
272 | 4L 16/9 | 3,0 | 19-24 | 45-17 | 24,930,000 |
273 | 4L 16/13 | 4.0 | 19-24 | 65-24 | 32,670,000 |
274 | 4L 16/17 | 5,5 | 19-24 | 85-31 | 39,500,000 |
275 | 4L 16/ 23 | 7.5 | 19-24 | 115-43 | 52,760,000 |
276 | 4L 16/ 32 | 10,0 | 19-24 | 160-59 | 63,450,000 |
277 | 6L 17/ 13 | 15 | 9 – 27 | 202-60 | 67,500,000 |
278 | 6L 17/ 18 | 20 | 9 – 27 | 280-83 | 85,760,000 |
279 | 6L 23/ 7 | 7,5 | 12 – 36 | 82-20 | 55,330,000 |
280 | 6L 23/ 9 | 10,0 | 12 – 36 | 105-26 | 57,980,000 |
281 | 6L 35/ 4 | 7.5 | 18 – 48 | 53-17 | 54,520,000 |
282 | 6L 35/ 5 | 10 | 18 – 48 | 67-22 | 55,950,000 |
283 | 6L 35/ 8 | 15,0 | 18 – 48 | 106-35 | 69,750,000 |
284 | 6L 35/10 | 20,0 | 18 – 48 | 133-43 | 81,600,000 |
285 | 6L 43/09 | 15 | 24 – 54 | 88-45 | 71,610,000 |
286 | 6L 43/12 | 20 | 24 – 54 | 117-60 | 85,760,000 |
287 | 6L 43/18 | 30 | 24 – 54 | 176-90 | 117,500,000 |
Đầu bơm rời trục Pentax CA | |||||
297 | CA32-160 | 18,390,000 | |||
298 | CA32-200 | 19,510,000 | |||
299 | CA32-250 | 25,120,000 | |||
300 | CA40-125 | 18,700,000 | |||
301 | CA40-160 | 19,170,000 | |||
302 | CA40-200 | 19,610,000 | |||
303 | CA40-250 | 21,870,000 | |||
304 | CA50-125 | 19,890,000 | |||
305 | CA50-160 | 20,330,000 | |||
306 | CA 50-200 | 20,790,000 | |||
307 | CA 50-250 | 23,520,000 | |||
308 | CA 50-315N | 62,520,000 | |||
309 | 4CA50-315 | 61,180,000 | |||
310 | CA65-200 | 22,360,000 | |||
311 | CA 65-250 | 39,800,000 | |||
312 | CA 65-315N | 61,180,000 | |||
313 | CA 80-200 | 40,290,000 | |||
314 | CA 80-250 | 61,450,000 | |||
315 | 4CA80-315 | 61,220,000 | |||
316 | CA 80-315N | 65,360,000 | |||
317 | CA 100 – 200 | 54,890,000 | |||
318 | CA 100 – 250 | 65,340,000 | |||
319 | 4CA 100 – 315 | 76,090,000 | |||
320 | 4CA 100 – 400 | 121,000,000 | |||
321 | 4CA 125 – 250 | 93,700,000 | |||
322 | 4CA 125 – 315 | 118,640,000 | |||
323 | 4CA 125 – 400 | 125,620,000 | |||
324 | 4CA 150 – 315 | 120,420,000 | |||
325 | 4CA 150 – 400 | 125,980,000 | |||
326 | 4CA 200-315 | 295,380,000 | |||
327 | 4CA 200-400 | 307,880,000 | |||
328 | 4CA 250-315 | 314,140,000 | |||
329 | 4CA 250-400 | 327,310,000 |
Bảng giá bơm Pentax CMS | |||||
330 | CMS32B/1,5m | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 20.080.000 |
331 | CMS32B/2,2 m | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.800.000 |
332 | CMS32C/4m | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 31.930.000 |
333 | CMS40A/1,5m | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 20.530.000 |
334 | CMS40A/2,2m | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 21.210.000 |
335 | CMS40B/4m | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 30.630.000 |
336 | CMS50A/4m | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 31.660.000 |
337 | CMS32B/1,5 | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 19.240.000 |
338 | CMS32B/2,2 | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.010.000 |
339 | CMS32C/3 | 4 | 6 – 30 | 34.8 – 24.3 | 23.990.000 |
340 | CMS32C/4 | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 26.660.000 |
341 | CMS32C/5,5 | 7,5 | 6 – 27 | 58 – 48.3 | 32.390.000 |
342 | CMS40A/1,5 | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 19.200.000 |
343 | CMS40A/2,2 | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 20.440.000 |
344 | CMS40A/3 | 4 | 12 – 45 | 26.9 – 10.3 | 22.090.000 |
345 | CMS40B/4 | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 25.170.000 |
346 | CMS40C/5,5 | 7,5 | 12 – 54 | 42.6 – 21 | 34.380.000 |
348 | CMS40C/7,5 | 10 | 12 – 60 | 52.4 – 24.5 | 37.780.000 |
349 | CMS40C/11 | 15 | 12 – 66 | 65.9 – 43.8 | 52.170.000 |
350 | CMS50A/3 | 4 | 18 – 60 | 22.1 – 10.7 | 22.740.000 |
351 | CMS50A/4 | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 26.210.000 |
352 | CMS50B/5,5 | 7,5 | 18 -72 | 34.6 – 22.7 | 34.110.000 |
353 | CMS50C/7,5 | 10 | 18 – 78 | 39.8 – 27.9 | 34.570.000 |
354 | CMS50C/11 | 15 | 18 – 78 | 55.4 – 41.9 | 53.210.000 |
355 | CMS50C/15 | 20 | 18 – 72 | 63.1 – 53.4 | 77.770.000 |
356 | CMS50C/18,5 | 25 | 18 – 72 | 69.1 – 63.1 | 86.870.000 |
357 | CMS65A/5,5 | 7,5 | 36 – 126 | 19.7 – 10.4 | 36.690.000 |
358 | CMS65A/7,5 | 10 | 36 – 132 | 24.2 – 15 | 38.330.000 |
359 | CMS65B/11 | 15 | 36 – 126 | 34 – 25.6 | 54.040.000 |
360 | CMS65B/15 | 20 | 36 – 126 | 41.3 – 35.8 | 78.670.000 |
361 | CMS65C/18,5 | 25 | 36 – 126 | 49 – 42.5 | 88.410.000 |
362 | CMS65C/22 | 30 | 36 – 138 | 56.5 – 48.7 | 94.310.000 |
363 | CMS80B/11 | 15 | 54 – 204 | 27.8 – 11.8 | 56.230.000 |
364 | CMS80B/15 | 20 | 54 – 204 | 32.8 – 17.8 | 80.700.000 |
365 | CMS80B/18,5 | 25 | 54 – 216 | 38.7 – 23.3 | 89.850.000 |
366 | CMS80C/22 | 30 | 54 – 192 | 42.4 – 29 | 96.250.000 |
Lưu ý:
Bảng giá trên đây là bảng giá tham khảo và có thể tham đổi ở bất cứ thời điểm nào. Vì thế khi có nhu cầu tìm mua các sản phẩm bơm thì Quý khách có thể liên hệ với Công ty chúng tôi qua số Hotline 0913985908 để được tư vấn tốt nhất.
Thành Đạt nhà phân phối bơm Pentax chính hãng
Hiện nay trên thị trường đang có rất nhiều địa chỉ đang phân phối máy bơm để mọi người có thể tìm tới mua bơm Pentax tuy nhiên để đảm bảo rằng mua được bơm chất lượng, chính hãng thì mọi người nên chọn mua bơm ở Công ty TNHH sản xuất thương mại & công nghiệp Thành Đạt.
Thành Đạt hiện là một trong những đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm máy bơm đến từ nhiều thương hiệu khác nhau trong đó có các sản phẩm bơm Pentax với rất nhiều dòng sản phẩm khác nhau như bơm trục đứng, bơm nước thải, bơm giếng khoan, bơm trục rời, bơm biến tần,….
Tất cả các model bơm đều là hàng mới 100% với đầy đủ giấy tờ CO, CQ, bảo hành chính hãng 12 tháng, đổi trả trong vòng 7 ngày đối với các sản phẩm lỗi do nhà sản xuất. Chúng tôi cam kết rằng các sản phẩm công ty cung cấp đều là hàng
Vì thế Quý khách hàng khi có nhu cầu mua bơm Pentax chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại sau::
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3564 3397
- Fax: 024 3782 1461
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999