• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0963 985 868

Bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy

Mục lục

Bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy của Công ty 2022

Giá Máy bơm Pentax nhập khẩu Italy  – Pentax là dòng bơm đang thịnh hành hiện nay. Nhờ vào cấu tạo cũng như tính tiện dụng, độ bền mà dòng bơm luôn được người tiêu dùng trong nước đón nhận vì thế đây là một trong những dòng bơm được bán chạy nhất hiện nay. Dòng bơm này hiện được bày bán trên thị trường với rất nhiều giá khác nhau vì vậy ngày hôm nay add sẽ giới thiệu cho mọi người bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy.

Bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy

Để tránh tình trạng mua bơm Pentax với giá đắt hơn so với giá niêm yết của Công ty chúng tôi sẽ giới thiệu đến Quý khách hàng bảng giá niêm yết của các sản phẩm bơm Pentax.

STTModelHPQ (m3/h)H (m)Bảng giá 2022

Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 –  1F-3F – 50Hz

1INOX 80/60(cánh phíp )0.80.6 – 2.448.5 – 7.67.730.000
2INOX100/60(cánh phíp )10.6 – 350 – 217.730.000
3INOX100/62(cánh Inox )10.6 – 350 – 218.350.000
4INOXT100/62(cánh Inox )10.6 – 350 – 218.350.000
5MPXT120/5 (cánh phíp)1.20.6-4.851-218.530.000

Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz

6WINNER 100M14.0 – 1623.2 – 8.711,200,000
7WINNER 100T14.0 – 1623.2 – 8.711,200,000
8WINNER 150M1.54.0 – 1827 – 1012,200,000
9WINNER 150T1.54.0 – 1827 – 1012,200,000
10WINNER 200M26.0 – 1828 – 1214,200,000
11WINNER 200T26.0 – 1828 – 1214,200,000
12WINNER 300M36.0 – 2132 – 1216,800,000
13WINNER 300T36.0 – 2132 – 1212.070.000

Bảng giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz

14CR 10012,4 – 16,820 – 10,55.590.000
15CRT 10012,4 – 16,820 – 10,55.590.000
16CP 450,50.3 – 2.430 – 53.960.000
17CP 7510.3 – 361 – 184.960.000
18MD10010.3-2.753-97.080.000
19MDT10010.3-2.753-97.080.000
20CM 500,51,2 – 5,420,5 – 124.240.000
21CM 50/010,51,2 – 5,420,5 – 124.720.000
22CM 750.81,2 – 5,425,8 – 17,55.020.000
23CM75/010.81,2 – 5,425,8 – 17,55.620.000
24CM 10011,2 – 5,432,5 – 255.100.000
25CMT 10011,2 – 5,432,5 – 255.230.000
26CM 1641.51.2 – 6.640.5 – 29.59.610.000
27CMT 1641.51.2 – 6.640.5 – 29.59.630.000
28CM 21421.2 – 7.245.1 – 33.510.130.000
29CMT 21421.2 – 7.245.1 – 33.59.690.000
30CM 31431.2 – 7.854.5 – 41.915.660.000
31CMT 31431.2 – 7.854.5 – 41.912.890.000
32CMT 5505.53 – 21,156,5 – 42,521.520.000
33CAB 1501,51,2 – 5,456,5 – 3211.680.000
34CAB 20021,2 – 6,659.5 – 3411.730.000
35CABT 20021,2 – 6,659.5 – 3411.730.000
36CAB30031,2 – 8,361 – 3213.300.000
37CABT 30031,2 – 8,462 – 3213.300.000
38MB 20022,4 – 9,642,1 – 269.290.000
39MBT 20022,4 – 9,642,1 – 269.720.000
40MB 30032,4 – 1248,4 – 2510.010.000
41MBT 30032,4 – 1248,4 – 2510.170.000
42CAM 750.80,6 – 2. 442 – 24.95.160.000
43CAM 10010,6 – 3,647 – 105.350.000
44CAMT 10010,6 – 3,647 – 105.350.000
45CAM 1501,51,2 – 7,245,7 – 259.640.000
46CAM 20021,2 – 7,252,8 – 32,410.000.000
47CAMT 20021,2 – 7,252,8 – 32,49.970.000
48PM 450,50,3 – 2.435 – 53.850.000
49PM 45A0,50,3 – 2.435 – 54.500.000
50PM 8010,3 – 361 – 184.720.000
51PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp)0.50,3 – 2.435 – 56.340.000

Bảng giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz

52CH 1601.56 – 2723.9-7.811.790.000
53CHT 1601.56 – 2723.9-7.811.670.000
54CH 21026 – 2725.9-10.613.676.000
55CHT 21026 – 2727.6-12.213.320.000
56CH 31036 – 2730.5-15.619.380.000
57CHT 31036 – 2730.5-15.617.270.000
58CHT 40046 – 4231.8 – 12.319.900.000
59CHT 5505.56 – 4237 – 1921.800.000
60CST 100/2”13 – 2112.5 – 5.56.160.000
61CS 200/3″26 – 5414.2 – 7.815.100.000
62CST 200/3″26 – 5414.2 – 7.814.270.000
63CS 300/3″315 – 6017.5 – 7.520.880.000
64CST 300/3″315 – 6017.5 – 7.519.550.000
65CST 400/3″415 – 6021.5 – 13.520.300.000
66CST 550/4″5.536 – 9617.3 – 1022.560.000

Bảng giá máy Bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D

67CABT 200/00 230 + EPIC+S.D20,6 – 6,661 – 3430.430.000
68CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D10,6 – 3,647 – 1025.460.000
69INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D10.6 – 350 – 2126.740.000
70CMT 100/00 230 + EPIC+S.D11,2 – 5,432,5 – 25,228.570.000
71CMT 164/00 230 + EPIC+S.D1,51,2 – 6,639,3 – 29,524.970.000
72CMT214/00 + IPFC114+S.D21.2 – 7.245.1 – 33.530.180.000
73U3S-100/5T + EPIC+S.D10.6 – 4.853.5 – 17.732.500.000
74U5S-180/6T + EPIC+S.D1.81.8 – 8.464.4 – 18.135.050.000

Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz

75U5V – 200/ 7T21.8 – 8.473.6 – 12.515,680,000
76U5V – 300/ 10T31.8 – 8.4103.9 – 2118,210,000
77U7V – 350/ 7T3,52,4 – 10,283,3 – 32,218,950,000
78U7V-300/6T32,4 – 10,271,5 – 26,716,730,000
79U7SV-300/6T (Cánh Inox)32,4 – 10,870 – 2626,660,000
80U7V-400/8T42,4 – 10,296,1 – 4322,270,000
81U7SV-400/8T (Cánh Inox)42,4 – 10,893.3 – 3335,140,000
82U7V-550/10T5.52,4 – 10,2123,8 – 6128,690,000
83U9V-550/10T5.53.6 – 15.6111 – 20.128,530,000
84U7SV-550/10T (Cánh Inox)5.52,4 – 10,8120.1 – 55.440,600,000
85U18V-750/8T7.56 – 2492.6 – 34.334,200,000
88U18V-900/9T96 – 24103,6 – 38,337,630,000
89U18LG-1000/11T106 – 24129 – 50,750,280,000
90U18LG-920/10T9,26 – 24115,6 – 39,147,350,000

Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C

91U3SLG-350/ 14T3.50.6 – 4.8155.4 – 6053.860.000
92U3SLG-380/16T3.80.6 – 4.9170.2-65.254.500.000
93U3SLG-400/ 18T40.6 – 4.8196 – 75.458.180.000
94U5SLG-400/14T41,8 – 7,2151,2 – 79,653.350.000
95U5SLG-450/ 16T4.51.8 – 7.2172.5 – 92.156.700.000
96U5SLG-550/ 18T5.51.8 – 7.2194.4 – 102.159.560.000
97U5SLG-600/ 20T61.8 – 7.2216.2 – 114.361.860.000
98U7SLG-750/12T7,52,4 – 9,6144,5 – 9059.610.000
99U7SLG-800/14T82,4 – 9,6168,5 – 10561.510.000
100U7SLG-900/16T92,4 – 9,6192,7 – 123,866,000,000
101U7SLG-950/18T9,52,4 – 9,6216,9 – 13571,380,000
102U7SLG-1000/20T102,4 – 9,6240,9 – 154,573,190,000
103U9SLG-750/12T73,6 – 14,4133,4 – 42,862,190,000
104U9SLG-800/14T83,6 – 14,4155,6 – 49,466,050,000
105U9SLG-900/16T93,6 – 14,4180,9 – 67,769,290,000
106U9SLG-950/18T9,53,6 – 14,4202,1 – 72,974,900,000
107U9SLG-1000/20T103,6 – 14,4227,2 – 84,477,210,000

Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C

108U3S – 90/4T0.90.6 – 4.842.8 – 13.911,190,000
109U3S – 100/510.6 – 4.853.5 – 17.712,670,000
110U3S – 100/5T10.6 – 4.853.5 – 17.712,670,000
111U5S – 120/41,21,8 – 8,442,2 – 10,414,200,000
112U5S – 120/4T1,21,8 – 8,442,2 – 10,414,200,000
113U5S – 150/51,51,8 – 8,453,4 – 1416,150,000
114U5S – 150/5T1,51,8 – 8,453,4 – 1415,940,000
115U5S – 180/6T1.81.8-8.464.4-18.117,180,000
116U5S – 200/721,8 – 8,475.5 – 2119,850,000
117U5S – 200/7T21,8 – 8,475.5 – 2119,680,000
118U7S – 120/3T1.22.4 – 10.833.9 – 1011,320,000
119U9S – 150/3T1.53.6 – 14.432.5 – 10.718,440,000

Bảng giá bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C

120U3A – 90/40.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
121U3A – 90/4T0.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
122U3A – 100/510.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
123U3A – 100/5T10.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
124U3A – 120/41.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
125U3A – 120/4T1.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
126U5A – 120/41.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
127U5A – 120/4T1.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
128U5A – 150/51.51.8 – 7.853 – 1513,120,000
129U5A – 150/5T1.51.8 – 7.853 – 1513,120,000

Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C

132U3SA – 90/40.90.6 – 4.641 – 13.511.650.000
133U3SA – 90/4T0.90.6 – 4.641 – 13.511.650.000
134U3SA – 100/510.6 – 4.652.1 – 16.813.380.000
135U3SA – 100/5T10.6 – 4.652.1 – 16.813.380.000
138U5SA – 120/41.21.8 – 7.841 – 13.512.790.000
139U5SA – 120/4T1.21.8 – 7.841 – 13.512.790.000
140U5SA – 150/51.51.8 – 7.852.4 – 16.517.590.000
141U5SA – 150/5T1.51.8 – 7.852.4 – 16.517.590.000

Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang)  3F – 50Hz

144MSVA 4/7,5106 – 27111,6 – 49,787,170,000
145MSHA 4/7,5106 – 27111,6 – 49,786,640,000
146MSVA 5/9.212.56 – 27143 – 68.2113,050,000
147MSHA 5/9.212.56 – 27143 – 68.2115,910,000
148MSVA 6/11156 – 24167,2 – 87.4119,130,000
149MSHA 6/11156 – 24167,2 – 87.4118,570,000
150MSVA 8/15206 – 24227,2 – 118,4142,110,000
151MSHA 8/15206 – 24227,2 – 118,4141,570,000
152MSVB 3/111512 – 39111,6 – 57,8104,340,000
153MSHB 3/111512 – 39111,6 – 57,8101,740,000
154MSVB 4/152012 – 39146,5 – 81,8120,600,000
155MSHB 4/152012 – 39146,5 – 81,8119,980,000
156MSVB 5/18,52512 – 39181 – 102134,240,000
157MSHB 5/18,52512 – 39181 – 102152,640,000
158MSVB 6/223012 – 39214,6 – 120,2112,870,000
159MSHB 6/223012 – 39214,6 – 120,2152,080,000
160MSVC 2R1/111524 – 5776,8 – 40,4100,730,000
161MSHC 2R1/111524 – 5776,8 – 40,499,460,000
162MSVC 3R/152024 – 57109 – 50,6127,710,000
163MSHC 3R/152024 – 57109 – 50,6125,930,000
164MSVC 3/18,52524 – 60126 – 63,8134,610,000
165MSHC 3/18,52524 – 60126 – 63,8133,340,000
166MSVC 4R1/223024 – 60157.5 – 79.3156,810,000
167MSHC 4R1/223024 – 60157.5 – 79.3155.570.000
168MSVD 2/152036 – 9078 – 38,4112.060.000
169MSHD 2/152036 – 9078 – 38,4110.790.000
170MSVD 3R/18,52536 – 90101,5 – 44,7137.370.000
171MSHD 3R/18,52536 – 90101,5 – 44,7132.160.000
172MSVD 3/223036 – 90116 – 56,1144.130.000
173MSHD 3/223036 – 90116 – 56,1157.120.000
174MSVD 4/304036 – 90152.7 – 73,2198.000.000
175MSVD 5/375036 – 90188 – 90,9208.930.000
176MSVC 5/304024 – 60208,5 – 111,3207.580.000
177MSHC 5/304024 – 60208,5 – 111,3206.280.000
178MSVC 6/375024 – 60252 – 134,8220.340.000
179MSHC 6/375024 – 60252 – 134,8219.130.000

Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz

180DP40 G (H05RNF 10m)0.251.2 – 4.85.7 – 2.55.980.000
181DP60 G (H05RNF 10m)0.51.2 – 7.28.5 – 2.66.980.000
182DP80 G (H07RNF 10m)13 – 1210.3 – 48.360.000
183DP100 G  (H07RNF 10m)1.43 – 1513.3 – 4.58.590.000

Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng  và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

184DX80 G 2″1.43 – 127.4 – 3.510.200.000
185DXT80 2″1.43 – 127.4 – 3.510.670.000
186DX100 G 2″1.83 – 189.8 – 3.510.680.000
187DXT100 2″1.83 – 189.8 – 3.510.910.000

Bảng giá của máy bơm chìm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

188DB100G1.86 – 369.5 – 2.211.420.000
189DBT1001.86 – 369.5 – 2.211.910.000
190DB150G2.36 – 3911.5 – 3.411.810.000
191DBT1502.36 – 3911.5 – 3.412.090.000

Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz

192DG80 G 2″1.43 – 158.3 – 3.79,590,000
193DGT80 2″1.43 – 158.3 – 3.79,780,000
194DG100 G 2″1.83 – 1810.4 – 5.710,070,000
195DGT100 2″1.83 – 1810.4 – 5.710,250,000
196DH100G1,83 – 1818,4 – 4,410,710,000
197DHT1001,83 – 1818,4 – 4,410,760,000
198DH 80G1,33 – 1514,9 – 4,310,310,000
199DHT801,33 – 1514,9 – 4,310,450,000

Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

200DMT 1601.56 – 5415,3 –  3,826,220,000
201DMT 21026 – 5418.4 – 5.226,900,000
202DMT 31036 – 6022.2 – 6.427,920,000
203DMT 41046 – 7224,6 – 8,339,170,000
204DMT 5605.56 – 7827.5 – 8.940,280,000
205DMT 400 – 4412 – 9612.7 – 442,780,000
206DMT 750-47.512 – 18016.2 – 2.660,740,000
207DMT 10001012 – 14430.9 – 2.161,060,000
208DCT 1601,56 – 3617,9 – 325,240,000
209DCT 21026 – 3922,2 – 4,525,910,000
210DCT 31036 – 4225,4 – 5,926,690,000
211DCT 41046 – 4831,6 – 5,940,540,000
212DCT 5605,56 – 5136,1 – 6,541,180,000
213DCT 7507,512 – 5442,9 – 13,155,100,000
214DCT 10001012 – 5449,8 – 19,761,390,000

Báo giá máy Bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

215DTRT 1501,53 – 1818,5 – 9,927,350,000
216DTRT 20023 – 1821,3 – 13,427,730,000
217DTRT 30033 – 1825,2 – 18,228,630,000
218DTRT 40043 – 1831,8 – 21,644,640,000
219DTRT 5505,53 – 1836,9 – 27,645,880,000
220DTRT 7507,53 – 21,646,2 – 1158,950,000
221DTRT 1000103 – 21,652,7 – 1564,100,000

Giá Bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz

222CBT 6005.51,5 – 13.579.1 – 54.523,090,000
223CBT 8007.56 – 3076,4 – 3637,200,000
224CM 32-160C24.5 – 2124.4 – 14.117,730,000
225CM 32-160B36 – 2428.5 – 14.819,180,000
226CM 32-160A46 – 2736.4 – 22.321,170,000
227CM 32-200C5,56 – 2739,7 – 27,622,850,000
228CM 32-200B7,56 – 3050.2 – 32.530,840,000
229CM 32-200A106 – 3359 – 42,532,350,000
230CM 32-250B157,5 – 3081 – 52.545,480,000
231CM 32-250A207,5 – 3092,5 – 6665,610,000
232CM 40-160B49 – 3930.1 – 19.122,100,000
233CM 40-160A5.59 – 4235.6 – 23.522,940,000
234CM 40-200B7.59 – 4244.9 – 27.931,060,000
235CM 40-200A109 – 4257.7 – 40.332,560,000
236CM 40-250B159 – 4271.3 – 55.645,570,000
237CM 40-250A209 – 4886.3 – 67.964,290,000
238CM 50-125A5.512 – 7225.2 – 16.222,940,000
239CM 50-160B7.521 – 7832.1 – 15.231,170,000
240CM 50-160A1021 – 7837.9 – 22.632,480,000
241CM 50-200C12.524 – 7245.6 – 24.541,610,000
242CM 50-200B1524 – 7251.0 – 32.045,820,000
243CM 50-200A2024 – 7858.3 – 38.863,900,000
244CM 50-250C2027 – 7870.8 – 50.564,930,000
245CM 50-250B2527 – 7878.0 – 58.371,610,000
246CM 50-250A3027 – 7889.5 – 71.775,610,000
247CM 65-125B7.530 – 12020.4 – 11.131,660,000
248CM 65-125A1030 – 13226.4 – 16.532,860,000
249CM 65-160B1542 – 14434.6 – 21.145,000,000
250CM 65-160A2042 – 14440.6 – 29.865,100,000
251CM 65-200C2054 – 13246.3 – 2865,710,000
252CM 65-200B2554 – 14452.6 – 31.372,790,000
253CM 65-200A3054 – 14461 – 41.775,000,000
254CM 65-250B4054 – 14479.5 – 48.5136,980,000
255CM 65-250A5054 – 15689.5 – 54.0146,050,000
256CM 80-160D1566 – 18026.4 – 15.146,300,000
257CM 80-160C2066 – 19530.7- 17.263,740,000
258CM 80-160B2566 – 21035 – 2172,270,000
259CM 80-160A3066 – 22539.8 – 23.576,080,000
260CM 80-200A5096 – 22550.6 – 38.6147,230,000
261CM 80-200B4096 – 24059.6 – 46.1137,620,000
262CM 100 – 160B4096 – 33041,1 – 25,1143,450,000
263CM 100 – 160A5096 – 33045,1 – 31151,890,000

Bảng giá bơm Pentax CMS

222CMS32B/1,5m26 – 3023.6 – 13.520.080.000
223CMS32B/2,2 m36 – 3028.9 – 16.420.800.000
224CMS32C/4m5,56 – 2746.6 – 37.731.930.000
225CMS40A/1,5m29 – 3316.2 – 10.220.530.000
226CMS40A/2,2m39 – 3921.6 – 13.421.210.000
227CMS40B/4m5,512 – 4534.8 – 1730.630.000
228CMS50A/4m5,518 – 6625.8 – 16.431.660.000
229CMS32B/1,526 – 3023.6 – 13.519.240.000
230CMS32B/2,236 – 3028.9 – 16.420.010.000
231CMS32C/346 – 3034.8 – 24.323.990.000
232CMS32C/45,56 – 2746.6 – 37.726.660.000
233CMS32C/5,57,56 – 2758 – 48.332.390.000
234CMS40A/1,529 – 3316.2 – 10.219.200.000
235CMS40A/2,239 – 3921.6 – 13.420.440.000
236CMS40A/3412 – 4526.9 – 10.322.090.000
237CMS40B/45,512 – 4534.8 – 1725.170.000
238CMS40C/5,57,512 – 5442.6 – 2134.380.000
239CMS40C/7,51012 – 6052.4 – 24.537.780.000
240CMS40C/111512 – 6665.9 – 43.852.170.000
241CMS50A/3418 – 6022.1 – 10.722.740.000
242CMS50A/45,518 – 6625.8 – 16.426.210.000
243CMS50B/5,57,518 -7234.6 – 22.734.110.000
244CMS50C/7,51018 – 7839.8 – 27.934.570.000
245CMS50C/111518 – 7855.4 – 41.953.210.000
246CMS50C/152018 – 7263.1 – 53.477.770.000
247CMS50C/18,52518 – 7269.1 – 63.186.870.000
248CMS65A/5,57,536 – 12619.7 – 10.436.690.000
249CMS65A/7,51036 – 13224.2 – 1538.330.000
250CMS65B/111536 – 12634 – 25.654.040.000
251CMS65B/152036 – 12641.3 – 35.878.670.000
252CMS65C/18,52536 – 12649 – 42.588.410.000
253CMS65C/223036 – 13856.5 – 48.794.310.000
254CMS80B/111554 – 20427.8 – 11.856.230.000
255CMS80B/152054 – 20432.8 – 17.880.700.000
256CMS80B/18,52554 – 21638.7 – 23.389.850.000
257CMS80C/223054 – 19242.4 – 2996.250.000

Giá bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz

2644L 7/ 61,02.4-9.636-1513,880,000
2654L 7/ 91,52.4-9.654-2314,160,000
2664L 7/122,02.4-9.671-2916,700,000
2674L 7/173,02.4-9.6102-4321,750,000
2684L 7/234.02.4-9.6138-5825,830,000
2694L 9/92,04.8-1256-2315,700,000
2704L 9/133.04.8-1281-3320,630,000
2714L 9/174,04.8-12107-4323,560,000
2724L 16/93,019-2445-1724,930,000
2734L 16/134.019-2465-2432,670,000
2744L 16/175,519-2485-3139,500,000
2754L 16/ 237.519-24115-4352,760,000
2764L 16/ 3210,019-24160-5963,450,000
2776L 17/ 13159 – 27202-6067,500,000
2786L 17/ 18209 – 27280-8385,760,000
2796L 23/ 77,512 – 3682-2055,330,000
2806L 23/ 910,012 – 36105-2657,980,000
2816L 35/ 47.518 – 4853-1754,520,000
2826L 35/ 51018 – 4867-2255,950,000
2836L 35/ 815,018 – 48106-3569,750,000
2846L 35/1020,018 – 48133-4381,600,000
2856L 43/091524 – 5488-4571,610,000
2866L 43/122024 – 54117-6085,760,000
2876L 43/183024 – 54176-90117,500,000

Giá đầu bơm rời trục Pentax CA

297CA32-16018,390,000
298CA32-20019,510,000
299CA32-25025,120,000
300CA40-12518,700,000
301CA40-16019,170,000
302CA40-20019,610,000
303CA40-25021,870,000
304CA50-12519,890,000
305CA50-16020,330,000
306CA 50-20020,790,000
307CA 50-25023,520,000
308CA 50-315N62,520,000
3094CA50-31561,180,000
310CA65-20022,360,000
311CA 65-25039,800,000
312CA 65-315N61,180,000
313CA 80-20040,290,000
314CA 80-25061,450,000
3154CA80-31561,220,000
316CA 80-315N65,360,000
317CA 100 – 20054,890,000
318CA 100 – 25065,340,000
3194CA 100 – 31576,090,000
3204CA 100 – 400121,000,000
3214CA 125 – 25093,700,000
3224CA 125 – 315118,640,000
3234CA 125 – 400125,620,000
3244CA 150 – 315120,420,000
3254CA 150 – 400125,980,000
3264CA 200-315295,380,000
3274CA 200-400307,880,000
3284CA 250-315314,140,000
3294CA 250-400327,310,000

Lưu ý: 

Trên đây là bảng giá của một số dòng máy bơm Pentax 2022 cập nhật mới nhất để mọi người tham khảo, giá có thể thay đổi nên mọi người để có thêm thông tin cũng như giá tốt nhất hãy liên hệ tới số điện thoại 0913.985.808 để được tư vấn và báo giá tốt nhất hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email thanhdat@maycongnghiep.vn.

Trên đây là bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy tham khảo mà chúng tôi giới thiệu đến Quý khách hàng. Hãy đến với hệ thống showroom của Thành Đạt để mua bơm Pentax với giá tốt nhất. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ tới số 0913985868 để được hỗ trợ..

Địa chỉ mua bơm chính hãng Pentax của Thành Đạt

Hiện tại Công ty TNHH Sản xuất thương mại & công nghiệp Thành Đạt có địa chỉ Showroom khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam cùng rất nhiều đại lý phân phối trên toàn quốc để mọi người có thể tìm tới mua ở bất cứ địa chỉ nào. Các sản phẩm bơm do Công ty chúng tôi phân phối đều là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và có nhiều chính sách ưu đãi về giá thành cũng như chính sách hỗ trợ đổi trả, bảo hành nhanh chóng.

Ngoài ra khi Quý khách cần hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp thì có đội ngũ nhân viên kinh doanh có chuyên môn luôn sẵn sàng để tư vấn 24/7 để mọi người tìm được model bơm ưng ý. Nên khi cần tìm bơm mọi người hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

Zalo Facebook Messenger