• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0963 985 868

Báo giá máy bơm Pentax 2025 mới nhất

Mục lục

Bảng báo giá máy bơm Pentax 2025 cập nhật tại hệ thống Showroom Thành Đạt

Báo giá máy bơm Pentax – Máy bơm Pentax là một trong những dòng máy bơm nước đang được ưa chuộng nhất hiện nay. Là dòng máy bơm được sản xuất tại Italy áp dụng những công nghệ tiên tiến hàng đầu, đây là một trong những thương hiệu lớn được tin tưởng hiện nay. Cũng vì thế mà dòng bơm này hiện được làm nhái rất nhiều và được bán với giá khác nhau tại các cửa hàng. Để tránh hiện tượng mua phải bơm với giá đắt, ở bài viết này Thành Đạt sẽ giới thiệu tới cho mọi người Bảng báo giá máy bơm Pentax 2025 mới nhất để mọi người cung cập nhật và tham khảo thêm.

Báo giá máy bơm Pentax

Bơm Pentax hiện có rất nhiều dòng sản phẩm khác nhau như bơm dân dụng Pentax, bơm công nghiệp Pentax, bơm trục đứng, bơm giếng khoan, …Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu cho mọi người bảng giá của các dòng bơm dân dụng để mọi người tìm hiểu thêm.

STTModelHPQ (m3/h)H (m)Bảng giá 2025(giá tham khảo)

Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 –  1F-3F – 50Hz

1INOX100N/6010.6 – 3.842.3 – 2110,790,000
2INOX100N/6210.6 – 3.842.3 – 2111,661,000
3INOXT100N/6210.6 – 3.842.3 – 2111,661,000
4MPXT 120/51.20.6 – 4.851 – 2111,960,000

Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz

6Pool2 100M14 – 1423.2 – 8.720,475,000
7Pool2 100T14 – 1423.2 – 8.720,475,000
8Pool2 150M24 – 1827 – 1022,308,000
9Pool2 150T24 – 1827 – 1022,308,000
10Pool2 200M26 – 1828 – 1226,156,000
11Pool2 200T26 – 1828 – 1226,156,000
12Pool2 300M36 – 2132 – 1230,758,000
13Pool2 300T36 – 2132 – 1228,184,000

Báo giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz

14CR 102/0013 –  16.819.8 – 10.58,554,000
15CR 102/0113 –  16.819.8 – 10.59,035,000
16CRT 102/0013 –  16.819.8 – 10.58,554,000
17CRT 102/0113 –  16.819.8 – 10.59,035,000
18MD 10010.3 – 2.753 – 99,789,000
19MDT 10010.3 – 2.753 – 99,789,000
20CM 500.51.2 – 5.420.5 – 126,695,000
21CMT 500.51.2 – 5.420.5 – 126,695,000
22CM 50/010.51.2 – 5.420.5 – 127,007,000
23CM 75/600.81.2 – 5.425.8 – 17.57,007,000
24CM 75/610.81.2 – 5.425.8 – 17.58,177,000
25CM 100/6011.2 – 5.432.5 – 25.27,605,000
26CMT 100/6011.2 – 5.432.5 – 25.27,605,000
27CM 100/6111.2 – 5.432.5 – 25.28,658,000
28CM 16421.2 – 6.639.1 – 27.213,312,000
29CMT 16421.2 – 6.639.1 – 27.212,935,000
30CM 2142.51.2 – 7.245.9 – 35.513,689,000
31CMT 2142.51.2 – 7.245.9 – 35.513,052,000
32CM 31431.2 – 7.852.7- 39.221,931,000
33CMT 31431.2 – 7.852.7- 39.213,754,000
34CMT 5505.53.0 – 2154.1 – 38.430,212,000
35CAB 15021.2 – 5.457.2 – 30.817,147,000
36CAB 2002.51.2 – 6.660 – 38.717,316,000
37CABT 2002.51.2 – 6.660 – 38.717,316,000
38CAB 30031.2 – 7.865.6 – 40.222,633,000
39CABT 30031.2 – 7.865.6 – 40.222,633,000
40MB 2002.52.4 – 1245.6 – 25.814,001,000
41MBT 2002.52.4 – 1245.6 – 25.814,001,000
42MB 30032.4 – 1249.4 – 31.119,422,000
43MBT 30032.4 – 1249.4 – 31.119,422,000
44CAMT 100N/6010.6 – 4.244.3 – 207,982,000
45CAM 15021.2 – 7.248.9 – 26.814,391,000
46CAM 2002.51.2 – 7.256.8 – 34.815,288,000
47CAMT 2002.51.2 – 7.256.8 – 34.815,431,000
48PM 450.50.3 – 2.435 – 55,330,000
49PM 45A0.50.3 – 2.435 – 56,214,000
50PM 8010.3 – 361 – 187,085,000
51PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp)0.50.3 – 2.435 – 59,321,000

Bảng báo giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz

52CH 16026 – 2724.6 – 9.016,211,000
53CHT 16026 – 2724.6 – 9.016,068,000
54CH 2102.56 – 2728 – 1318,954,000
55CHT 2102.56 – 2728  – 1316,016,000
56CH 31036 – 2731.2 – 16.627,287,000
57CHT 31036 – 2731.2 – 16.616,354,000
58CHT 40046 – 3930.8 – 13.628,834,000
59CHT 5505.56 – 3937.8 – 20.732,136,000
60CST 100/216 – 2712.2 – 5.59,503,000
61CS 200/3218 – 5413 – 5.322,828,000
62CST 200/3218 – 5413 – 5.321,463,000
63CS 300/3318 – 6016.8 – 8.228,886,000
64CST 300/3318 – 6016.8 – 8.227,001,000
65CST 400/3418 – 6020.3 – 13.127,976,000
66CST 550/45.536 – 9618.3 – 11.130,823,000

Báo giá máy bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D

67CABT 200/00 230 + EPIC+S.D20,6 – 6,661 – 3430.430.000
68CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D10,6 – 3,647 – 1025.460.000
69INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D10.6 – 350 – 2126.740.000
70CMT 100/00 230 + EPIC+S.D11,2 – 5,432,5 – 25,228.570.000
71CMT 164/00 230 + EPIC+S.D1,51,2 – 6,639,3 – 29,524.970.000
72CMT214/00 + IPFC114+S.D21.2 – 7.245.1 – 33.530.180.000
73U3S-100/5T + EPIC+S.D10.6 – 4.853.5 – 17.732.500.000
74U5S-180/6T + EPIC+S.D1.81.8 – 8.464.4 – 18.135.050.000

Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz

75U5V-200/721.8 – 7.277.1 – 35.821,060,000
76U5V-200/7T21.8 – 7.277.1 – 35.821,411,000
77U5V-300/10T31.8 – 7.2110.6 – 50.725,220,000
78U7V-300/6T32.4 – 8.475.1 – 48.223,153,000
79U7V-350/ 7T3.52.4 – 8.488 – 56.225,779,000
80U7V-400/8T42.4 – 8.4101 – 62.430,485,000
81U7V-550/10T5.52.4 – 8.4128 – 8339,195,000
82U9V-550/10T5.53.6 – 13.2111.6 – 51.239,065,000
83U18V-550/6T5.56 – 2469.7 – 29.435,061,000
84U18V-750/8T7.56 – 2494.2 – 41.150,193,000
85U18V-900/9T106 – 24106.9 – 47.854,353,000
88U18LG-920/10T106 – 22.8116.8 – 60.168,497,000
89U18LG-1000/11T106 – 22.8128.9 – 63.472,735,000

Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C

91U3SLG-350/ 14T30.6 – 4.8150.9 – 58.275,153,000
92U3SLG-380/16T40.6 – 4.8173.2 – 6775,218,000
93U3SLG-400/ 18T40.6 – 4.8195.1 – 75.380,197,000
94U3SLG-450/ 20T40.6 – 4.8211.9 – 8182,810,000
95U5SLG-400/14T41.8 – 7.2150.7 – 7973,554,000
96U5SLG-450/ 16T5.51.8 – 7.2173.2 – 93.678,208,000
97U5SLG-550/ 18T5.51.8 – 7.2194.4 – 103.282,095,000
98U5SLG-600/ 20T5.51.8 – 7.2215.5 – 114.585,293,000
99U7SLG-750/12T7.52.4 – 9.6143.7 – 8782,121,000
100U7SLG-800/14T7.52.4 – 9.6167.3 – 100.384,630,000
101U7SLG-900/16T7.52.4 – 9.6191.2 – 111.190,896,000
102U7SLG-950/18T102.4 – 9.6215.7 – 132.398,267,000
103U7SLG-1000/20T102.4 – 9.6240.2 – 147.7100,802,000
104U9SLG-750/12T7.53.6 – 13.2133.2 – 62.785,683,000
105U9SLG-800/14T7.53.6 – 13.2155.7 – 74.690,961,000
106U9SLG-900/16T103.6 – 13.2177.6 – 83.995,368,000
107U9SLG-950/18T103.6 – 13.2201.6 – 96103,350,000

Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C

108U3S-50/2T0.50.6 – 4.820.9 – 5.810,374,000
109U3S-90/4T0.90.6 – 4.842.8 – 13.915,106,000
110U3S-100/510.6 – 4.853.5 – 17.717,238,000
111U3S-100/5T10.6 – 4.853.5 – 17.717,316,000
112U5S-120/41.21.8 – 8.442.2 – 10.419,513,000
113U5S-120/4T1.21.8 – 8.442.2 – 10.419,513,000
114U5S-150/51.51.8 – 8.452.8 – 16.421,983,000
115U5S-150/5T1.51.8 – 8.452.8 – 16.421,801,000
116U5S-180/621.8 – 8.463.3 – 20.424,375,000
117U5S-180/6T21.8 – 8.463.3 – 20.423,439,000
118U5S-200/721.8 – 8.473.5 – 22.427,963,000
119U5S-200/7T21.8 – 8.473.5 – 22.427,118,000

Bảng giá bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C

120U3A – 90/40.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
121U3A – 90/4T0.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
122U3A – 100/510.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
123U3A – 100/5T10.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
124U3A – 120/41.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
125U3A – 120/4T1.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
126U5A – 120/41.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
127U5A – 120/4T1.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
128U5A – 150/51.51.8 – 7.853 – 1513,120,000
129U5A – 150/5T1.51.8 – 7.853 – 1513,120,000

Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C

132MSVA-3/5.57.56.0 – 2486.3 – 43.2112,437,000
133MSVA-4/7.5106.0 – 24116.7 – 59.7129,909,000
134MSVA-5/9.212.56.0 – 24145.9 – 73.8168,467,000
135MSVA-6/11156.0 – 24174.2 – 88177,502,000
138MSVB-2/7.51012.0 – 3972.7 – 38.6109,356,000
139MSVB-3R/9.212.512.0 – 3998.9 – 42.4155,012,000
140MSVB-3/111512.0 – 39109.2 – 59.3155,506,000
141MSVC-2R1/111518 – 5779.5 – 41.8150,124,000
1444MSVB-4/2,236 – 22.534.8 – 11.6120,822,000
1454MSVB-5/2,236 – 22.543.5 – 14.6132,418,000
1464MSVB-6/346 – 22.552.2 – 17.2146,458,000
1474MSVB-8/45.56 – 22.569.6 – 23183,690,000
1484MSVC-3/2,239.0 – 3330.7 -12.3128,427,000
1494MSVC-4/349.0 – 3341 – 16.4145,652,000
1504MSVC-5/45.59.0 – 3351.3 – 21169,247,000
1514MSVC-6/5,57.59.0 – 3361.7 – 24.6194,961,000
1524MSVD-2/2,2313.5 – 4518.7 – 7.6113,477,000
1534MSVD-3/3413.5 – 4527.7 – 14.2130,715,000
1544MSVD-4/45.513.5 – 4536.8 – 19.2153,699,000
1554MSVD-5/5,57.513.5 – 4846.3 – 22178,295,000
1564MSVD-6/7,51013.5 – 4855.5 – 26200,356,000
157MSHA-3/5.57.56.0 – 2486.3 – 43.2111,605,000
158MSHA-4/7.5106.0 – 24116.7 – 59.7129,090,000
159MSHA-5/9.212.56.0 – 24145.9 – 73.8167,674,000
160MSHA-6/11156.0 – 24174.2 – 88176,709,000
161MSHB-2/7.51012.0 – 3972.7 – 38.6108,485,000
162MSHB-3R/9.212.512.0 – 3998.9 – 42.4151,255,000
163MSHB-3/111512.0 – 39109.2 – 59.3151,606,000
164MSHC-2R1/111518 – 5779.5 – 41.8148,213,000
1654MSHA-8/2,233 – 13.555.7 – 16.2155,077,000
1664MSHB-4/2,236 – 22.534.8 – 11.6119,379,000
1674MSHB-5/2,236 – 22.543.5 – 14.6130,949,000
1684MSHB-6/346 – 22.552.2 – 17.2144,950,000
1694MSHB-8/45.56 – 22.569.6 – 23182,156,000
1704MSHC-3/2,239.0 – 3330.7 -12.3127,296,000
1714MSHC-4/349.0 – 3341 – 16.4144,482,000
1724MSHC-5/45.59.0 – 3351.3 – 21168,142,000
1734MSHC-6/5,57.59.0 – 3361.7 – 24.6193,687,000
1744MSHD-2/2,2313.5 – 4518.7 -7.6112,307,000
1754MSHD-3/3413.5 – 4527.7 – 14.2129,571,000
1764MSHD-4/45.513.5 – 4536.8 – 19.2152,659,000
1774MSHD-5/5,57.513.5 – 4846.3 – 22177,060,000
1784MSHD-6/7,51013.5 – 4855.5 – 26198,978,000

Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz

180DP40 G (H05RN8F 10m)0.2kW1.2 – 4.85.7 – 2.57,995,000
181DP60 G (H05RN8F 10m)0.4kW1.2 – 7.28.1 – 2.69,282,000
182DP80 G (H07RN8F 10m)0.8kW3 – 129.1 – 411,089,000
183DP100 G  (H07RN8F 10m)1.05kW3 – 1512.2 – 4.511,492,000

Báo giá máy bơm nước thải Pentax (thân bơm, guồng  và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

184DX 80/2G1.05kW3 – 126.3 – 3.515,106,000
185DXT 80/21.05kW3 – 126.3 – 3.516,055,000
186DX 100/2G1.35kW3 – 189 – 3.515,951,000
187DXT 100/21.35kW3 – 189 – 3.516,328,000

Bảng báo giá của máy bơm chìm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

188DB 100G1.35kW6 – 369.5 – 2.217,069,000
189DBT 1001.35kW6 – 369.5 – 2.217,173,000
190DB 150G1.7kW6 – 3911.5 – 3.417,550,000
191DBT 1501.7kW6 – 3911.5 – 3.418,265,000

Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz

192DG 80/2G1.05kW3 – 157.4 – 3.714,170,000
193DGT 80/21.05kW3 – 157.4 – 3.714,547,000
194DG 100/2G1.35kW3 – 189.4 – 5.714,482,000
195DGT 100/21.35kW3 – 189.4 – 5.714,820,000
196DH 80G0.98kW3 – 1514.9 – 4.314,287,000
197DHT 800.98kW3 – 1514.9 – 4.314,729,000
198DH 100G1.37kW3 – 1818.5 – 4.414,937,000
199DHT 1001.37kW3 – 1818.5 – 4.415,262,000

Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

200DMT 21026 – 6018.4 – 5.239,598,000
201DMT 31036 – 6622.2 – 6.439,910,000
202DMT 41046 – 7224.6 – 8.354,249,000
203DMT 5605.56 – 7827.5 – 8.955,029,000
204DMT 400 – 4412 – 9612.7 – 465,364,000
205DMT 550 – 45.512 – 18014 – 1.381,757,000
206DMT 750 – 47.512 – 18016.2 – 2.683,837,000
207DMT 10001012 – 14430.9 – 2.182,472,000
208DCT 1601.56 – 3617.9 – 337,726,000
209DCT 21026 – 3922.2 – 4.537,830,000
210DCT 31036 – 4225.4 – 5.938,064,000
211DCT 41046 – 4831.6 – 5.957,694,000
212DCT 5605.56 – 5136.1 – 6.558,812,000
213DCT 7507.512 – 5442.9 – 13.176,440,000
214DCT 10001012 – 5449.8 – 19.781,614,000

Báo giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

215DTRT 1501.53 – 1818.5 – 9.940,898,000
216DTRT 20023 – 1821.3 – 13.441,041,000
217DTRT 30033 – 1825.2 – 18.242,562,000
218DTRT 40043 – 1831.8 – 21.664,649,000
219DTRT 5505.53 – 1836.9 – 27.665,832,000
220DTRT 7507.53 – 1846.2 – 36.180,561,000
221DTRT 1000103 – 1852.7 – 42.785,059,000

Báo giá máy bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz

222CM 32-160C26 – 2122.8 – 1428,782,000
223CM 32-160B36 – 2427.7 – 1729,224,000
224CM 32-160A46 – 2736.2 – 22.131,733,000
225CM 32-200C5.56 – 2740.3 – 28.735,438,000
226CM 32-200B7.56 – 3048 – 35.447,112,000
227CM 32-200A106 – 3358.3 – 44.349,270,000
228CM 32-250C12.57.5 – 2772.8 – 61.364,701,000
229CM 32-250B157.5 – 2784 – 73.269,004,000
230CM 32-250A207.5 – 2793.6 – 85.393,886,000
231CM 40-160B49 – 3629.2 – 20.535,230,000
232CM 40-160A5.59 – 4234.9 – 23.436,426,000
233CM 40-160AP7.59 – 4839.8 -25.342,718,000
234CM 40-200B7.59 – 4245.5 – 29.447,541,000
235CM 40-200A109 – 4256.5 – 41.649,920,000
236CM 40-200AP12.59 – 4561.4 – 42.264,454,000
237CM 40-250B159 – 3973.9 – 62.170,148,000
238CM 40-250A209 – 4584.6 – 6997,968,000
239CM 50-125A5.512 – 7224.3 -14.236,621,000
240CM 50-160B7.521 – 7233.5 – 18.949,439,000
241CM 50-160A1021 – 7839.8 – 25.450,817,000
242CM 50-200C12.524 – 7249.7 – 28.963,401,000
243CM 50-200B1524 – 7254.6 – 3568,302,000
244CM 50-200A2024 – 7861.8 – 39.894,614,000
245CM 50-250C2027 – 6668.2 – 52.198,098,000
246CM 50-250B2527 – 7278.4 – 58.5106,717,000
247CM 50-250A3027 – 7888.3 – 64.8111,878,000
248CM 65-125B7.530 – 12020.6 – 13.148,607,000
249CM 65-125A1030 – 13225.2 – 16.850,908,000
250CM 65-160B1542 – 14435.1 – 20.468,341,000
251CM 65-160A2042 – 14442.5 – 30.994,497,000
252CM 65-200C2054 – 13846.1 – 26.897,526,000
253CM 65-200B2554 – 14453.9 – 34.6107,757,000
254CM 65-200A3054 – 14461.8 – 44.4111,124,000
255CM 65-250B4054 – 14480.6 – 47.3199,524,000
256CM 65-250A5054 – 15091.6 – 57.9215,475,000
257CM 80-160D1566 – 18027.3 – 16.472,046,000
258CM 80-160C2066 – 19530.9 – 18.495,823,000
259CM 80-160B2566 – 21035.9 – 22107,510,000
260CM 80-160A3066 – 22540.5 -23.9114,361,000
261CM 80-200B4084 -22554.5 – 38.5201,136,000
262CM 80-200A5084 -24061.7 -43.9217,620,000
263CM 100 – 160B4096 – 33040.7 – 25.7210,886,000

Bảng giá bơm Pentax CMS

222CMS32BE/1,526 – 3023.6 – 13.534,138,000
223CMS32BE/2,236 – 3028.9 – 16.436,036,000
224CMS32CE/346 – 3034.8 – 24.341,015,000
225CMS32CE/45.56 -2746.6 – 37.746,501,000
226CMS32CE/5,57.56 -2758. 0 – 48.353,729,000
227CMS40BE/1,529 – 3316.2 – 10.235,412,000
228CMS40BE/2,239 – 3921.6 – 13.437,375,000
229CMS40BE/3412 – 4526.9 – 16.339,377,000
230CMS40BE/45.512 – 4534.8 – 17.044,798,000
231CMS40CE/5,57.512 – 5442.6 – 21.054,327,000
232CMS40CE/7,51012 – 6052.4 – 24.558,019,000
233CMS40CE/111512 – 6665.9 – 43.887,152,000
234CMS50AE/3418 – 6022.1 – 10.741,834,000
235CMS50AE/45.518 – 6625.8 – 16.447,294,000
236CMS50BE/5,57.518 – 7234.6 – 22.756,706,000
237CMS50CE/7,51018 – 7839.5 – 27.960,398,000
238CMS50CE/111518 – 7855.4 – 41.989,674,000
239CMS50CE1/152018 – 7263.1 – 53.4114,400,000
240CMS50CE/152018 – 7263.1 – 53.4128,193,000
241CMS50CE/18,52518 – 7269.1 – 63.1142,493,000
242CMS65AE/5,57.536 – 12619.7 – 10.457,096,000
243CMS65AE/7,51036 – 13224.2 – 15.060,697,000
244CMS65BE/111536 – 12634.0 – 25.692,001,000
245CMS65BE1/152036 – 12641.3 – 35.8116,857,000
246CMS65BE/152036 – 12641.3 – 35.8130,650,000
247CMS65CE/18,52536 – 12649.0 – 42.5145,964,000
248CMS65CE/223036 – 13856.5 – 48.7155,207,000
249CMS80BE/111554 – 20427.8 – 11.897,032,000
250CMS80BE1/152054 – 20432.8 – 17.8121,654,000
251CMS80BE/152054 – 20432.8 – 17.8135,460,000
252CMS80BE/18,52554 – 21638.7 – 23.3149,812,000
253CMS80CE/223054 – 19242.4 – 29.0159,861,000

Giá bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz

2644L 7/ 61,02.4-9.636-1513,880,000
2654L 7/ 91,52.4-9.654-2314,160,000
2664L 7/122,02.4-9.671-2916,700,000
2674L 7/173,02.4-9.6102-4321,750,000
2684L 7/234.02.4-9.6138-5825,830,000
2694L 9/92,04.8-1256-2315,700,000
2704L 9/133.04.8-1281-3320,630,000
2714L 9/174,04.8-12107-4323,560,000
2724L 16/93,019-2445-1724,930,000
2734L 16/134.019-2465-2432,670,000
2744L 16/175,519-2485-3139,500,000
2754L 16/ 237.519-24115-4352,760,000
2764L 16/ 3210,019-24160-5963,450,000
2776L 17/ 13159 – 27202-6067,500,000
2786L 17/ 18209 – 27280-8385,760,000
2796L 23/ 77,512 – 3682-2055,330,000
2806L 23/ 910,012 – 36105-2657,980,000
2816L 35/ 47.518 – 4853-1754,520,000
2826L 35/ 51018 – 4867-2255,950,000
2836L 35/ 815,018 – 48106-3569,750,000
2846L 35/1020,018 – 48133-4381,600,000
2856L 43/091524 – 5488-4571,610,000
2866L 43/122024 – 54117-6085,760,000
2876L 43/183024 – 54176-90117,500,000

Báo giá đầu bơm rời trục Pentax CA

297CA32-16025,142,000
298CA32-20026,702,000
299CA32-25034,333,000
300CA40-12525,545,000
301CA40-16026,234,000
302CA40-20026,806,000
303CA40-25029,861,000
304CA40-250M29,861,000
305CA50-12527,170,000
306CA50-16027,794,000
307CA50-20028,067,000
308CA50-25031,746,000
309CA50-315N84,071,000
3104CA50-31582,017,000
311CA65-12531,252,000
3124CA65-12529,328,000
313CA65-16030,316,000
314CA65-20030,888,000
315CA65-25054,366,000
316CA65-315N81,770,000
317CA65-315N81,770,000
3184CA65-315M75,361,000
319CA80-16032,240,000
320CA80-20054,431,000
321CA80-25082,095,000
322CA80-315(N)88,608,000
3234CA80-31582,160,000
324CA100-20073,385,000
325CA100-25087,360,000
3264CA100-315103,337,000
3274CA100-400166,036,000
3284CA125-250127,751,000
3294CA125-315161,720,000
3304CA125-400171,236,000
3314CA150-315164,177,000
3324CA150-400173,667,000
3334CA200-315402,519,000
3344CA200-400419,536,000
3354CA250-315428,064,000
3364CA250-400446,043,000

Lưu ý: 

Trên đây là bảng giá của một số dòng máy bơm Pentax 2025 cập nhật mới nhất để mọi người tham khảo, giá có thể thay đổi nên mọi người để có thêm thông tin cũng như giá tốt nhất hãy liên hệ tới số điện thoại 0913.985.808 để được tư vấn và báo giá tốt nhất hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email thanhdat@maycongnghiep.vn.

Đơn vị cung cấp máy bơm Pentax uy tín nhất toàn quốc

Nếu quý khách đang tìm hiểu một đơn vị uy tín số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực nhập khẩu và cung cấp các dòng sản phẩm máy bơm uy tín và chất lượng trên toàn quốc. Trong đó, Sản phẩm Pentax là dòng máy bơm chính hãng được nhập khẩu từ Italy về Việt Nam bởi Công ty Thành Đạt.

Thành Đạt tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng của Pentax tại Việt Nam. Chúng tôi hiện đang phân phối toàn bộ các sản phẩm của Pentax tại Việt Nam với chất lượng cam kết tốt nhất, hàng chính hãng , đầy đủ giấy tờ nhập khẩu.

Đặc biệt, chúng tôi đang có chính sách khuyến mại, giảm giá và ưu đãi các sản phẩm máy bơm Pentax tới khách hàng, cùng với đó là chiết khấu hấp dẫn cho các đơn vị thi công, dự án, đại lý…Hãy liên hệ ngay với Thành Đạt để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất.

Một số hình ảnh giám đốc Máy bơm Thành Đạt thăm và làm việc với lãnh đạo thương hiệu Pentax tại Ý :

báo giá máy bơm Pentax 2020báo giá máy bơm Pentax 2020

Báo giá máy bơm pentax Báo giá máy bơm pentax

Báo giá máy bơm pentax

Báo giá máy bơm pentax Báo giá máy bơm pentax

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

Chat Zalo Chat Facebook Miền Bắc:0963 985 868 Miền Name:0909 152 999