• Ưu đãi về giá
  • Uy tín, chất lượng
  • Vận chuyển toàn quốc
Hotline hỗ trợ 0963 985 868

Bảng giá bơm Pentax 2024 tại Thành Đạt

Mục lục

Bảng giá bơm Pentax 2024 tại Thành Đạt

Bảng giá bơm Pentax 2024 – Pentax được biết tới là thương hiệu bơm nhập khẩu uy tín được sản xuất dựa trên các công nghệ hiện đại hàng đầu vào sản xuất bơm vì thế bơm hoạt động đem lại hiệu suất làm việc cao. Chính vì thế nên các sản phẩm bơm Pentax nhập khẩu hiện được tin dùng ở rất nhiều hệ thống cấp nước khác nhau. Các sản phẩm bơm Pentax được chia ra thành bơm nước thải, bơm trục đứng, bơm giếng khoan, bơm họng súng, bơm biến tần,… với nhiều model có công suất từ nhỏ tới lớn.

Bảng giá bơm Pentax 2024 tại Thành Đạt

Ứng với sản phẩm sẽ có những thông số kỹ thuật cùng mức giá khác nhau, vì thế trong bài viết này Máy bơm nước Thành Đạt xin giới thiệu tới mọi người bảng giá các dòng máy bơm Pentax tại Công ty Thành Đạt để mọi người cùng tham khảo.

STTModelHPQ (m3/h)H (m)Bảng giá 2023

Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 –  1F-3F – 50Hz

1INOX 80/60(cánh phíp )0.80.6 – 2.448.5 – 7.67.730.000
2INOX100/60(cánh phíp )10.6 – 350 – 217.730.000
3INOX100/62(cánh Inox )10.6 – 350 – 218.350.000
4INOXT100/62(cánh Inox )10.6 – 350 – 218.350.000
5MPXT120/5 (cánh phíp)1.20.6-4.851-218.530.000

Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz

6WINNER 100M14.0 – 1623.2 – 8.711,200,000
7WINNER 100T14.0 – 1623.2 – 8.711,200,000
8WINNER 150M1.54.0 – 1827 – 1012,200,000
9WINNER 150T1.54.0 – 1827 – 1012,200,000
10WINNER 200M26.0 – 1828 – 1214,200,000
11WINNER 200T26.0 – 1828 – 1214,200,000
12WINNER 300M36.0 – 2132 – 1216,800,000
13WINNER 300T36.0 – 2132 – 1212.070.000

Bảng giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz

14CR 10012,4 – 16,820 – 10,55.590.000
15CRT 10012,4 – 16,820 – 10,55.590.000
16CP 450,50.3 – 2.430 – 53.960.000
17CP 7510.3 – 361 – 184.960.000
18MD10010.3-2.753-97.080.000
19MDT10010.3-2.753-97.080.000
20CM 500,51,2 – 5,420,5 – 124.240.000
21CM 50/010,51,2 – 5,420,5 – 124.720.000
22CM 750.81,2 – 5,425,8 – 17,55.020.000
23CM75/010.81,2 – 5,425,8 – 17,55.620.000
24CM 10011,2 – 5,432,5 – 255.100.000
25CMT 10011,2 – 5,432,5 – 255.230.000
26CM 1641.51.2 – 6.640.5 – 29.59.610.000
27CMT 1641.51.2 – 6.640.5 – 29.59.630.000
28CM 21421.2 – 7.245.1 – 33.510.130.000
29CMT 21421.2 – 7.245.1 – 33.59.690.000
30CM 31431.2 – 7.854.5 – 41.915.660.000
31CMT 31431.2 – 7.854.5 – 41.912.890.000
32CMT 5505.53 – 21,156,5 – 42,521.520.000
33CAB 1501,51,2 – 5,456,5 – 3211.680.000
34CAB 20021,2 – 6,659.5 – 3411.730.000
35CABT 20021,2 – 6,659.5 – 3411.730.000
36CAB30031,2 – 8,361 – 3213.300.000
37CABT 30031,2 – 8,462 – 3213.300.000
38MB 20022,4 – 9,642,1 – 269.290.000
39MBT 20022,4 – 9,642,1 – 269.720.000
40MB 30032,4 – 1248,4 – 2510.010.000
41MBT 30032,4 – 1248,4 – 2510.170.000
42CAM 750.80,6 – 2. 442 – 24.95.160.000
43CAM 10010,6 – 3,647 – 105.350.000
44CAMT 10010,6 – 3,647 – 105.350.000
45CAM 1501,51,2 – 7,245,7 – 259.640.000
46CAM 20021,2 – 7,252,8 – 32,410.000.000
47CAMT 20021,2 – 7,252,8 – 32,49.970.000
48PM 450,50,3 – 2.435 – 53.850.000
49PM 45A0,50,3 – 2.435 – 54.500.000
50PM 8010,3 – 361 – 184.720.000
51PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp)0.50,3 – 2.435 – 56.340.000

Bảng giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz

52CH 1601.56 – 2723.9-7.811.790.000
53CHT 1601.56 – 2723.9-7.811.670.000
54CH 21026 – 2725.9-10.613.676.000
55CHT 21026 – 2727.6-12.213.320.000
56CH 31036 – 2730.5-15.619.380.000
57CHT 31036 – 2730.5-15.617.270.000
58CHT 40046 – 4231.8 – 12.319.900.000
59CHT 5505.56 – 4237 – 1921.800.000
60CST 100/2”13 – 2112.5 – 5.56.160.000
61CS 200/3″26 – 5414.2 – 7.815.100.000
62CST 200/3″26 – 5414.2 – 7.814.270.000
63CS 300/3″315 – 6017.5 – 7.520.880.000
64CST 300/3″315 – 6017.5 – 7.519.550.000
65CST 400/3″415 – 6021.5 – 13.520.300.000
66CST 550/4″5.536 – 9617.3 – 1022.560.000

Bảng giá máy Bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D

67CABT 200/00 230 + EPIC+S.D20,6 – 6,661 – 3430.430.000
68CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D10,6 – 3,647 – 1025.460.000
69INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D10.6 – 350 – 2126.740.000
70CMT 100/00 230 + EPIC+S.D11,2 – 5,432,5 – 25,228.570.000
71CMT 164/00 230 + EPIC+S.D1,51,2 – 6,639,3 – 29,524.970.000
72CMT214/00 + IPFC114+S.D21.2 – 7.245.1 – 33.530.180.000
73U3S-100/5T + EPIC+S.D10.6 – 4.853.5 – 17.732.500.000
74U5S-180/6T + EPIC+S.D1.81.8 – 8.464.4 – 18.135.050.000

Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz

75U5V – 200/ 7T21.8 – 8.473.6 – 12.515,680,000
76U5V – 300/ 10T31.8 – 8.4103.9 – 2118,210,000
77U7V – 350/ 7T3,52,4 – 10,283,3 – 32,218,950,000
78U7V-300/6T32,4 – 10,271,5 – 26,716,730,000
79U7SV-300/6T (Cánh Inox)32,4 – 10,870 – 2626,660,000
80U7V-400/8T42,4 – 10,296,1 – 4322,270,000
81U7SV-400/8T (Cánh Inox)42,4 – 10,893.3 – 3335,140,000
82U7V-550/10T5.52,4 – 10,2123,8 – 6128,690,000
83U9V-550/10T5.53.6 – 15.6111 – 20.128,530,000
84U7SV-550/10T (Cánh Inox)5.52,4 – 10,8120.1 – 55.440,600,000
85U18V-750/8T7.56 – 2492.6 – 34.334,200,000
88U18V-900/9T96 – 24103,6 – 38,337,630,000
89U18LG-1000/11T106 – 24129 – 50,750,280,000
90U18LG-920/10T9,26 – 24115,6 – 39,147,350,000

Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C

91U3SLG-350/ 14T3.50.6 – 4.8155.4 – 6053.860.000
92U3SLG-380/16T3.80.6 – 4.9170.2-65.254.500.000
93U3SLG-400/ 18T40.6 – 4.8196 – 75.458.180.000
94U5SLG-400/14T41,8 – 7,2151,2 – 79,653.350.000
95U5SLG-450/ 16T4.51.8 – 7.2172.5 – 92.156.700.000
96U5SLG-550/ 18T5.51.8 – 7.2194.4 – 102.159.560.000
97U5SLG-600/ 20T61.8 – 7.2216.2 – 114.361.860.000
98U7SLG-750/12T7,52,4 – 9,6144,5 – 9059.610.000
99U7SLG-800/14T82,4 – 9,6168,5 – 10561.510.000
100U7SLG-900/16T92,4 – 9,6192,7 – 123,866,000,000
101U7SLG-950/18T9,52,4 – 9,6216,9 – 13571,380,000
102U7SLG-1000/20T102,4 – 9,6240,9 – 154,573,190,000
103U9SLG-750/12T73,6 – 14,4133,4 – 42,862,190,000
104U9SLG-800/14T83,6 – 14,4155,6 – 49,466,050,000
105U9SLG-900/16T93,6 – 14,4180,9 – 67,769,290,000
106U9SLG-950/18T9,53,6 – 14,4202,1 – 72,974,900,000
107U9SLG-1000/20T103,6 – 14,4227,2 – 84,477,210,000
Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C
108U3S – 90/4T0.90.6 – 4.842.8 – 13.911,190,000
109U3S – 100/510.6 – 4.853.5 – 17.712,670,000
110U3S – 100/5T10.6 – 4.853.5 – 17.712,670,000
111U5S – 120/41,21,8 – 8,442,2 – 10,414,200,000
112U5S – 120/4T1,21,8 – 8,442,2 – 10,414,200,000
113U5S – 150/51,51,8 – 8,453,4 – 1416,150,000
114U5S – 150/5T1,51,8 – 8,453,4 – 1415,940,000
115U5S – 180/6T1.81.8-8.464.4-18.117,180,000
116U5S – 200/721,8 – 8,475.5 – 2119,850,000
117U5S – 200/7T21,8 – 8,475.5 – 2119,680,000
118U7S – 120/3T1.22.4 – 10.833.9 – 1011,320,000
119U9S – 150/3T1.53.6 – 14.432.5 – 10.718,440,000
Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C
120U3A – 90/40.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
121U3A – 90/4T0.90.6 – 4.238.3 – 158,350,000
122U3A – 100/510.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
123U3A – 100/5T10.6 – 4.648.9 – 1510,710,000
124U3A – 120/41.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
125U3A – 120/4T1.20.6 – 5.442.3 – 1710,380,000
126U5A – 120/41.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
127U5A – 120/4T1.21.8 – 741.3 – 1510,560,000
128U5A – 150/51.51.8 – 7.853 – 1513,120,000
129U5A – 150/5T1.51.8 – 7.853 – 1513,120,000

Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C

132U3SA – 90/40.90.6 – 4.641 – 13.511.650.000
133U3SA – 90/4T0.90.6 – 4.641 – 13.511.650.000
134U3SA – 100/510.6 – 4.652.1 – 16.813.380.000
135U3SA – 100/5T10.6 – 4.652.1 – 16.813.380.000
138U5SA – 120/41.21.8 – 7.841 – 13.512.790.000
139U5SA – 120/4T1.21.8 – 7.841 – 13.512.790.000
140U5SA – 150/51.51.8 – 7.852.4 – 16.517.590.000
141U5SA – 150/5T1.51.8 – 7.852.4 – 16.517.590.000

Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang)  3F – 50Hz

144MSVA 4/7,5106 – 27111,6 – 49,787,170,000
145MSHA 4/7,5106 – 27111,6 – 49,786,640,000
146MSVA 5/9.212.56 – 27143 – 68.2113,050,000
147MSHA 5/9.212.56 – 27143 – 68.2115,910,000
148MSVA 6/11156 – 24167,2 – 87.4119,130,000
149MSHA 6/11156 – 24167,2 – 87.4118,570,000
150MSVA 8/15206 – 24227,2 – 118,4142,110,000
151MSHA 8/15206 – 24227,2 – 118,4141,570,000
152MSVB 3/111512 – 39111,6 – 57,8104,340,000
153MSHB 3/111512 – 39111,6 – 57,8101,740,000
154MSVB 4/152012 – 39146,5 – 81,8120,600,000
155MSHB 4/152012 – 39146,5 – 81,8119,980,000
156MSVB 5/18,52512 – 39181 – 102134,240,000
157MSHB 5/18,52512 – 39181 – 102152,640,000
158MSVB 6/223012 – 39214,6 – 120,2112,870,000
159MSHB 6/223012 – 39214,6 – 120,2152,080,000
160MSVC 2R1/111524 – 5776,8 – 40,4100,730,000
161MSHC 2R1/111524 – 5776,8 – 40,499,460,000
162MSVC 3R/152024 – 57109 – 50,6127,710,000
163MSHC 3R/152024 – 57109 – 50,6125,930,000
164MSVC 3/18,52524 – 60126 – 63,8134,610,000
165MSHC 3/18,52524 – 60126 – 63,8133,340,000
166MSVC 4R1/223024 – 60157.5 – 79.3156,810,000
167MSHC 4R1/223024 – 60157.5 – 79.3155.570.000
168MSVD 2/152036 – 9078 – 38,4112.060.000
169MSHD 2/152036 – 9078 – 38,4110.790.000
170MSVD 3R/18,52536 – 90101,5 – 44,7137.370.000
171MSHD 3R/18,52536 – 90101,5 – 44,7132.160.000
172MSVD 3/223036 – 90116 – 56,1144.130.000
173MSHD 3/223036 – 90116 – 56,1157.120.000
174MSVD 4/304036 – 90152.7 – 73,2198.000.000
175MSVD 5/375036 – 90188 – 90,9208.930.000
176MSVC 5/304024 – 60208,5 – 111,3207.580.000
177MSHC 5/304024 – 60208,5 – 111,3206.280.000
178MSVC 6/375024 – 60252 – 134,8220.340.000
179MSHC 6/375024 – 60252 – 134,8219.130.000

Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz

180DP40 G (H05RNF 10m)0.251.2 – 4.85.7 – 2.55.980.000
181DP60 G (H05RNF 10m)0.51.2 – 7.28.5 – 2.66.980.000
182DP80 G (H07RNF 10m)13 – 1210.3 – 48.360.000
183DP100 G  (H07RNF 10m)1.43 – 1513.3 – 4.58.590.000

Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng  và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

184DX80 G 2″1.43 – 127.4 – 3.510.200.000
185DXT80 2″1.43 – 127.4 – 3.510.670.000
186DX100 G 2″1.83 – 189.8 – 3.510.680.000
187DXT100 2″1.83 – 189.8 – 3.510.910.000

Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

188DB100G1.86 – 369.5 – 2.211.420.000
189DBT1001.86 – 369.5 – 2.211.910.000
190DB150G2.36 – 3911.5 – 3.411.810.000
191DBT1502.36 – 3911.5 – 3.412.090.000

Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz

192DG80 G 2″1.43 – 158.3 – 3.79,590,000
193DGT80 2″1.43 – 158.3 – 3.79,780,000
194DG100 G 2″1.83 – 1810.4 – 5.710,070,000
195DGT100 2″1.83 – 1810.4 – 5.710,250,000
196DH100G1,83 – 1818,4 – 4,410,710,000
197DHT1001,83 – 1818,4 – 4,410,760,000
198DH 80G1,33 – 1514,9 – 4,310,310,000
199DHT801,33 – 1514,9 – 4,310,450,000

Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

200DMT 1601.56 – 5415,3 –  3,826,220,000
201DMT 21026 – 5418.4 – 5.226,900,000
202DMT 31036 – 6022.2 – 6.427,920,000
203DMT 41046 – 7224,6 – 8,339,170,000
204DMT 5605.56 – 7827.5 – 8.940,280,000
205DMT 400 – 4412 – 9612.7 – 442,780,000
206DMT 750-47.512 – 18016.2 – 2.660,740,000
207DMT 10001012 – 14430.9 – 2.161,060,000
208DCT 1601,56 – 3617,9 – 325,240,000
209DCT 21026 – 3922,2 – 4,525,910,000
210DCT 31036 – 4225,4 – 5,926,690,000
211DCT 41046 – 4831,6 – 5,940,540,000
212DCT 5605,56 – 5136,1 – 6,541,180,000
213DCT 7507,512 – 5442,9 – 13,155,100,000
214DCT 10001012 – 5449,8 – 19,761,390,000

Báo giá máy Bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

215DTRT 1501,53 – 1818,5 – 9,927,350,000
216DTRT 20023 – 1821,3 – 13,427,730,000
217DTRT 30033 – 1825,2 – 18,228,630,000
218DTRT 40043 – 1831,8 – 21,644,640,000
219DTRT 5505,53 – 1836,9 – 27,645,880,000
220DTRT 7507,53 – 21,646,2 – 1158,950,000
221DTRT 1000103 – 21,652,7 – 1564,100,000

Bảng giá Bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz

222CBT 6005.51,5 – 13.579.1 – 54.523,090,000
223CBT 8007.56 – 3076,4 – 3637,200,000
224CM 32-160C24.5 – 2124.4 – 14.117,730,000
225CM 32-160B36 – 2428.5 – 14.819,180,000
226CM 32-160A46 – 2736.4 – 22.321,170,000
227CM 32-200C5,56 – 2739,7 – 27,622,850,000
228CM 32-200B7,56 – 3050.2 – 32.530,840,000
229CM 32-200A106 – 3359 – 42,532,350,000
230CM 32-250B157,5 – 3081 – 52.545,480,000
231CM 32-250A207,5 – 3092,5 – 6665,610,000
232CM 40-160B49 – 3930.1 – 19.122,100,000
233CM 40-160A5.59 – 4235.6 – 23.522,940,000
234CM 40-200B7.59 – 4244.9 – 27.931,060,000
235CM 40-200A109 – 4257.7 – 40.332,560,000
236CM 40-250B159 – 4271.3 – 55.645,570,000
237CM 40-250A209 – 4886.3 – 67.964,290,000
238CM 50-125A5.512 – 7225.2 – 16.222,940,000
239CM 50-160B7.521 – 7832.1 – 15.231,170,000
240CM 50-160A1021 – 7837.9 – 22.632,480,000
241CM 50-200C12.524 – 7245.6 – 24.541,610,000
242CM 50-200B1524 – 7251.0 – 32.045,820,000
243CM 50-200A2024 – 7858.3 – 38.863,900,000
244CM 50-250C2027 – 7870.8 – 50.564,930,000
245CM 50-250B2527 – 7878.0 – 58.371,610,000
246CM 50-250A3027 – 7889.5 – 71.775,610,000
247CM 65-125B7.530 – 12020.4 – 11.131,660,000
248CM 65-125A1030 – 13226.4 – 16.532,860,000
249CM 65-160B1542 – 14434.6 – 21.145,000,000
250CM 65-160A2042 – 14440.6 – 29.865,100,000
251CM 65-200C2054 – 13246.3 – 2865,710,000
252CM 65-200B2554 – 14452.6 – 31.372,790,000
253CM 65-200A3054 – 14461 – 41.775,000,000
254CM 65-250B4054 – 14479.5 – 48.5136,980,000
255CM 65-250A5054 – 15689.5 – 54.0146,050,000
256CM 80-160D1566 – 18026.4 – 15.146,300,000
257CM 80-160C2066 – 19530.7- 17.263,740,000
258CM 80-160B2566 – 21035 – 2172,270,000
259CM 80-160A3066 – 22539.8 – 23.576,080,000
260CM 80-200A5096 – 22550.6 – 38.6147,230,000
261CM 80-200B4096 – 24059.6 – 46.1137,620,000
262CM 100 – 160B4096 – 33041,1 – 25,1143,450,000
263CM 100 – 160A5096 – 33045,1 – 31151,890,000

Báo giá Bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz

2644L 7/ 61,02.4-9.636-1513,880,000
2654L 7/ 91,52.4-9.654-2314,160,000
2664L 7/122,02.4-9.671-2916,700,000
2674L 7/173,02.4-9.6102-4321,750,000
2684L 7/234.02.4-9.6138-5825,830,000
2694L 9/92,04.8-1256-2315,700,000
2704L 9/133.04.8-1281-3320,630,000
2714L 9/174,04.8-12107-4323,560,000
2724L 16/93,019-2445-1724,930,000
2734L 16/134.019-2465-2432,670,000
2744L 16/175,519-2485-3139,500,000
2754L 16/ 237.519-24115-4352,760,000
2764L 16/ 3210,019-24160-5963,450,000
2776L 17/ 13159 – 27202-6067,500,000
2786L 17/ 18209 – 27280-8385,760,000
2796L 23/ 77,512 – 3682-2055,330,000
2806L 23/ 910,012 – 36105-2657,980,000
2816L 35/ 47.518 – 4853-1754,520,000
2826L 35/ 51018 – 4867-2255,950,000
2836L 35/ 815,018 – 48106-3569,750,000
2846L 35/1020,018 – 48133-4381,600,000
2856L 43/091524 – 5488-4571,610,000
2866L 43/122024 – 54117-6085,760,000
2876L 43/183024 – 54176-90117,500,000
Đầu bơm rời trục Pentax CA
297CA32-16018,390,000
298CA32-20019,510,000
299CA32-25025,120,000
300CA40-12518,700,000
301CA40-16019,170,000
302CA40-20019,610,000
303CA40-25021,870,000
304CA50-12519,890,000
305CA50-16020,330,000
306CA 50-20020,790,000
307CA 50-25023,520,000
308CA 50-315N62,520,000
3094CA50-31561,180,000
310CA65-20022,360,000
311CA 65-25039,800,000
312CA 65-315N61,180,000
313CA 80-20040,290,000
314CA 80-25061,450,000
3154CA80-31561,220,000
316CA 80-315N65,360,000
317CA 100 – 20054,890,000
318CA 100 – 25065,340,000
3194CA 100 – 31576,090,000
3204CA 100 – 400121,000,000
3214CA 125 – 25093,700,000
3224CA 125 – 315118,640,000
3234CA 125 – 400125,620,000
3244CA 150 – 315120,420,000
3254CA 150 – 400125,980,000
3264CA 200-315295,380,000
3274CA 200-400307,880,000
3284CA 250-315314,140,000
3294CA 250-400327,310,000

Bảng giá bơm Pentax CMS

330CMS32B/1,5m26 – 3023.6 – 13.520.080.000
331CMS32B/2,2 m36 – 3028.9 – 16.420.800.000
332CMS32C/4m5,56 – 2746.6 – 37.731.930.000
333CMS40A/1,5m29 – 3316.2 – 10.220.530.000
334CMS40A/2,2m39 – 3921.6 – 13.421.210.000
335CMS40B/4m5,512 – 4534.8 – 1730.630.000
336CMS50A/4m5,518 – 6625.8 – 16.431.660.000
337CMS32B/1,526 – 3023.6 – 13.519.240.000
338CMS32B/2,236 – 3028.9 – 16.420.010.000
339CMS32C/346 – 3034.8 – 24.323.990.000
340CMS32C/45,56 – 2746.6 – 37.726.660.000
341CMS32C/5,57,56 – 2758 – 48.332.390.000
342CMS40A/1,529 – 3316.2 – 10.219.200.000
343CMS40A/2,239 – 3921.6 – 13.420.440.000
344CMS40A/3412 – 4526.9 – 10.322.090.000
345CMS40B/45,512 – 4534.8 – 1725.170.000
346CMS40C/5,57,512 – 5442.6 – 2134.380.000
348CMS40C/7,51012 – 6052.4 – 24.537.780.000
349CMS40C/111512 – 6665.9 – 43.852.170.000
350CMS50A/3418 – 6022.1 – 10.722.740.000
351CMS50A/45,518 – 6625.8 – 16.426.210.000
352CMS50B/5,57,518 -7234.6 – 22.734.110.000
353CMS50C/7,51018 – 7839.8 – 27.934.570.000
354CMS50C/111518 – 7855.4 – 41.953.210.000
355CMS50C/152018 – 7263.1 – 53.477.770.000
356CMS50C/18,52518 – 7269.1 – 63.186.870.000
357CMS65A/5,57,536 – 12619.7 – 10.436.690.000
358CMS65A/7,51036 – 13224.2 – 1538.330.000
359CMS65B/111536 – 12634 – 25.654.040.000
360CMS65B/152036 – 12641.3 – 35.878.670.000
361CMS65C/18,52536 – 12649 – 42.588.410.000
362CMS65C/223036 – 13856.5 – 48.794.310.000
363CMS80B/111554 – 20427.8 – 11.856.230.000
364CMS80B/152054 – 20432.8 – 17.880.700.000
365CMS80B/18,52554 – 21638.7 – 23.389.850.000
366CMS80C/223054 – 19242.4 – 2996.250.000

Lưu ý:

Bảng giá trên đây là bảng giá tham khảo và có thể tham đổi ở bất cứ thời điểm nào. Vì thế khi có nhu cầu tìm mua các sản phẩm bơm thì Quý khách có thể liên hệ với Công ty chúng tôi qua số Hotline 0913985908 để được tư vấn tốt nhất.

Thành Đạt nhà phân phối bơm Pentax chính hãng

Hiện nay trên thị trường đang có rất nhiều địa chỉ đang phân phối máy bơm để mọi người có thể tìm tới mua bơm Pentax tuy nhiên để đảm bảo rằng mua được bơm chất lượng, chính hãng thì mọi người nên chọn mua bơm ở Công ty TNHH sản xuất thương mại & công nghiệp Thành Đạt.

Bảng giá bơm Pentax 2024

Thành Đạt hiện là một trong những đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm máy bơm đến từ nhiều thương hiệu khác nhau trong đó có các sản phẩm bơm Pentax với rất nhiều dòng sản phẩm khác nhau như bơm trục đứng, bơm nước thải, bơm giếng khoan, bơm trục rời, bơm biến tần,….

Tất cả các model bơm đều là hàng mới 100% với đầy đủ giấy tờ CO, CQ, bảo hành chính hãng 12 tháng, đổi trả trong vòng 7 ngày đối với các sản phẩm lỗi do nhà sản xuất. Chúng tôi cam kết rằng các sản phẩm công ty cung cấp đều là hàng

Vì thế Quý khách hàng khi có nhu cầu mua bơm Pentax chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại sau::

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

Chat Zalo Chat Facebook Miền Bắc:0963 985 868 Miền Name:0909 152 999